HỘI Z181: LÃNH ĐẠO Z
TT
|
Họ
và
|
Tên abc
|
Vợ
Chồng
|
Năm
|
ChiHội
|
2000
2012 |
1.
|
TrịnhĐông
|
A
|
Tú
|
1939
|
TâyHồ
|
320
|
2.
|
VõHòa
|
Bình
|
Thành
|
1951
|
TâyHồ
|
200
|
3.
|
ĐỗĐức
|
Chất
|
Hạnh
|
1948
|
ThanhXuân
|
700
|
4.
|
Trần
|
Cơ
|
Châu
|
1944
|
BaĐình
|
1.750
|
5.
|
NguyễnĐình
|
Dung
|
1926
|
HàĐông
|
-
|
|
6.
|
PhạmTrung
|
Dũng
|
Vân
|
1946
|
BaĐình
|
1.350
|
7.
|
TrầnThị
|
Hậu
|
Linh
|
1955
|
ĐốngĐa
|
-
|
8.
|
TrầnVăn
|
Huấn
|
Nga
|
196
|
ThanhXuân
|
500
|
9.
|
ĐặngThế
|
Hùng
|
Thanh
|
1957
|
CầuGiấy
|
-
|
10.
|
Nguyễn
|
Khang
|
Hương
|
1953
|
CầuGiấy
|
200
|
11.
|
VũĐình
|
Khôi
|
Cách
|
1936
|
BaĐình
|
270
|
12.
|
ĐàoNgọc
|
Liễn
|
1928
|
BaĐình
|
290
|
|
13.
|
NguyễnSĩ
|
Long
|
1962
|
CầuGiấy
|
50
|
|
14.
|
PhạmMạnh
|
Long
|
Lương
|
1947
|
BaĐình
|
500
|
15.
|
Minh
|
1959
|
-
|
|||
16.
|
ĐặngMinh
|
Ngạc
|
Thu
|
1937
|
BaĐình
|
450
|
17.
|
NguyễnBình
|
Nguyên
|
1959
|
CầuGiấy
|
-
|
|
18.
|
TháiQuang
|
Sa
|
Lan
|
1931
|
CầuGiấy
|
1.000
|
19.
|
NguyễnQuang
|
Thuyến
|
Liên
|
1930
|
TừLiêm
|
250
|
20.
|
TôBá
|
Trường
|
An
|
1948
|
ThanhXuân
|
400
|
21.
|
NguyễnHồng
|
Xuân
|
Long
|
1950
|
ĐốngĐa
|
3.100
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét