LỊCH SỨC KHỎE
60HOAGIÁP
Hoa
Giáp
|
NămDươngLịch
|
Năm
ÂmLịch
|
BiểuTượng
|
ChúÝTuổi
|
||||||||
1
|
1864
|
1924
|
1984
|
2044
|
2104
|
Giáp
|
Tí
|
HảiTrungKim
|
Mậu
|
Giáp
|
Tí
|
Ngọ
|
2
|
1865
|
1925
|
1985
|
2045
|
2105
|
Ất
|
Sửu
|
VàngTrongBiển
|
Kỉ
|
Ất
|
Sửu
|
Mùi
|
3
|
1866
|
1926
|
1986
|
2046
|
2106
|
Bính
|
Dần
|
LưTrungHoả
|
Canh
|
Bính
|
Dần
|
Thân
|
4
|
1867
|
1927
|
1987
|
2047
|
2107
|
Đinh
|
Mão
|
LửaTrongLò
|
Tân
|
Đinh
|
Mão
|
Dậu
|
5
|
1868
|
1928
|
1988
|
2048
|
2108
|
Mậu
|
Thìn
|
ĐạiLâmMộc
|
Nhâm
|
Mậu
|
Thìn
|
Tuất
|
6
|
1869
|
1929
|
1989
|
2049
|
2109
|
Kỉ
|
Tị
|
CâyTrongRừng
|
Quí
|
Kỉ
|
Tị
|
Hợi
|
7
|
1870
|
1930
|
1990
|
2050
|
2110
|
Canh
|
Ngọ
|
LộBànThổ
|
Giáp
|
Canh
|
Ngọ
|
Tí
|
8
|
1871
|
1931
|
1991
|
2051
|
2111
|
Tân
|
Mùi
|
ĐấtĐườngĐi
|
Ất
|
Tân
|
Mùi
|
Sửu
|
9
|
1872
|
1932
|
1992
|
2052
|
2112
|
Nhâm
|
Thân
|
KiếmPhongKim
|
Bính
|
Nhâm
|
Thân
|
Dần
|
10
|
1873
|
1933
|
1993
|
2053
|
2113
|
Quí
|
Dậu
|
VàngTrongKiếm
|
Đinh
|
Quí
|
Dậu
|
Mão
|
11
|
1874
|
1934
|
1994
|
2054
|
2114
|
Giáp
|
Tuất
|
SơnĐầuHoả
|
Mậu
|
Giáp
|
Tuất
|
Thìn
|
12
|
1875
|
1935
|
1995
|
2055
|
2115
|
Ất
|
Hợi
|
LửaĐỉnhNúi
|
Kỉ
|
Ất
|
Hợi
|
Tị
|
13
|
1876
|
1936
|
1996
|
2056
|
2116
|
Bính
|
Tí
|
GiangHàThuỷ
|
Canh
|
Bính
|
Tí
|
Ngọ
|
14
|
1877
|
1937
|
1997
|
2057
|
2117
|
Đinh
|
Sửu
|
NướcSôngDài
|
Tân
|
Đinh
|
Sửu
|
Mùi
|
15
|
1878
|
1938
|
1998
|
2058
|
2118
|
Mậu
|
Dần
|
ThànhĐầuThổ
|
Nhâm
|
Mậu
|
Dần
|
Thân
|
16
|
1879
|
1939
|
1999
|
2059
|
2119
|
Kỉ
|
Mão
|
ĐấtTrênThành
|
Quí
|
Kỉ
|
Mão
|
Dậu
|
17
|
1880
|
1940
|
2000
|
2060
|
2120
|
Canh
|
Thìn
|
BạchLạpKim
|
Giáp
|
Canh
|
Thìn
|
Tuất
|
18
|
1881
|
1941
|
2001
|
2061
|
2121
|
Tân
|
Tị
|
VàngTrongSáp
|
Ất
|
Tân
|
Tị
|
Hợi
|
19
|
1882
|
1942
|
2002
|
2062
|
2122
|
Nhâm
|
Ngọ
|
DươngLiễuMộc
|
Bính
|
Nhâm
|
Ngọ
|
Tí
|
20
|
1883
|
1943
|
2003
|
2063
|
2123
|
Quí
|
Mùi
|
CâyDươngLiễu
|
Đinh
|
Quí
|
Mùi
|
Sửu
|
21
|
1884
|
1944
|
2004
|
2064
|
2124
|
Giáp
|
Thân
|
TuyềnTrungThuỷ
|
Mậu
|
Giáp
|
Thân
|
Dần
|
22
|
1885
|
1945
|
2005
|
2065
|
2125
|
Ất
|
Dậu
|
NướcTrongSuối
|
Kỉ
|
Ất
|
Dậu
|
Mão
|
23
|
1886
|
1946
|
2006
|
2066
|
2126
|
Bính
|
Tuất
|
ỐcThượngThổ
|
Canh
|
Bính
|
Tuất
|
Thìn
|
24
|
1887
|
1947
|
2007
|
2067
|
2127
|
Đinh
|
Hợi
|
ĐấtNócNhà
|
Tân
|
Đinh
|
Hợi
|
Tị
|
25
|
1888
|
1948
|
2008
|
2068
|
2128
|
Mậu
|
Tí
|
TíchLịchHoả
|
Nhâm
|
Mậu
|
Tí
|
Ngọ
|
26
|
1889
|
1949
|
2009
|
2069
|
2129
|
Kỉ
|
Sửu
|
LửaSấmSét
|
Quí
|
Kỉ
|
Sửu
|
Mùi
|
27
|
1890
|
1950
|
2010
|
2070
|
2130
|
Canh
|
Dần
|
TùngBáMộc
|
Giáp
|
Canh
|
Dần
|
Thân
|
28
|
1891
|
1951
|
2011
|
2071
|
2131
|
Tân
|
Mão
|
CâyTùngBách
|
Ất
|
Tân
|
Mão
|
Dậu
|
29
|
1892
|
1952
|
2012
|
2072
|
2132
|
Nhâm
|
Thìn
|
TrườngLưuThuỷ
|
Bính
|
Nhâm
|
Thìn
|
Tuất
|
30
|
1893
|
1953
|
2013
|
2073
|
2133
|
Quí
|
Tị
|
NướcChẩyDài
|
Đinh
|
Quí
|
Tị
|
Hợi
|
31
|
1894
|
1954
|
2014
|
2074
|
2134
|
Giáp
|
Ngọ
|
SaTrungKim
|
Mậu
|
Giáp
|
Ngọ
|
Tí
|
32
|
1895
|
1955
|
2015
|
2075
|
2135
|
Ất
|
Mùi
|
VàngTrongCát
|
Kỉ
|
Ất
|
Mùi
|
Sửu
|
33
|
1896
|
1956
|
2016
|
2076
|
2136
|
Bính
|
Thân
|
SơnHạHoả
|
Canh
|
Bính
|
Thân
|
Dần
|
34
|
1897
|
1957
|
2017
|
2077
|
2137
|
Đinh
|
Dậu
|
LửaDướiNúi
|
Tân
|
Đinh
|
Dậu
|
Mão
|
35
|
1898
|
1958
|
2018
|
2078
|
2138
|
Mậu
|
Tuất
|
BìnhĐịaMộc
|
Nhâm
|
Mậu
|
Tuất
|
Thìn
|
36
|
1899
|
1959
|
2019
|
2079
|
2139
|
Kỉ
|
Hợi
|
GỗĐồngBằng
|
Quí
|
Kỉ
|
Hợi
|
Tị
|
37
|
1900
|
1960
|
2020
|
2080
|
2140
|
Canh
|
Tí
|
BíchThượngThổ
|
Giáp
|
Canh
|
Tí
|
Ngọ
|
38
|
1901
|
1961
|
2021
|
2081
|
2141
|
Tân
|
Sửu
|
ĐấtTrênVách
|
Ất
|
Tân
|
Sửu
|
Mùi
|
39
|
1902
|
1962
|
2022
|
2082
|
2142
|
Nhâm
|
Dần
|
KimBạchKim
|
Bính
|
Nhâm
|
Dần
|
Thân
|
40
|
1903
|
1963
|
2023
|
2083
|
2143
|
Quí
|
Mão
|
VàngTâyTrắng
|
Đinh
|
Quí
|
Mão
|
Dậu
|
41
|
1904
|
1964
|
2024
|
2084
|
2144
|
Giáp
|
Thìn
|
PhúĐăngHoả
|
Mậu
|
Giáp
|
Thìn
|
Tuất
|
42
|
1905
|
1965
|
2025
|
2085
|
2145
|
Ất
|
Tị
|
LửaNgọnĐèn
|
Kỉ
|
Ất
|
Tị
|
Hợi
|
43
|
1906
|
1966
|
2026
|
2086
|
2146
|
Bính
|
Ngọ
|
ThiênHàThuỷ
|
Canh
|
Bính
|
Ngọ
|
Tí
|
44
|
1907
|
1967
|
2027
|
2087
|
2147
|
Đinh
|
Mùi
|
NướcTrênTrời
|
Tân
|
Đinh
|
Mùi
|
Sửu
|
45
|
1908
|
1968
|
2028
|
2088
|
2148
|
Mậu
|
Thân
|
ĐạiTrạchThổ
|
Nhâm
|
Mậu
|
Thân
|
Dần
|
46
|
1909
|
1969
|
2029
|
2089
|
2149
|
Kỉ
|
Dậu
|
ĐấtBùnLầy
|
Quí
|
Kỉ
|
Dậu
|
Mão
|
47
|
1910
|
1970
|
2030
|
2090
|
2150
|
Canh
|
Tuất
|
ThoaXuyếnKim
|
Giáp
|
Canh
|
Tuất
|
Thìn
|
48
|
1911
|
1971
|
2031
|
2091
|
2151
|
Tân
|
Hợi
|
VàngTrangSức
|
Ất
|
Tân
|
Hợi
|
Tị
|
49
|
1912
|
1972
|
2032
|
2092
|
2152
|
Nhâm
|
Tí
|
TangĐốMộc
|
Bính
|
Nhâm
|
Tí
|
Ngọ
|
50
|
1913
|
1973
|
2033
|
2093
|
2153
|
Quí
|
Sửu
|
CâyDâuTằm
|
Đinh
|
Quí
|
Sửu
|
Mùi
|
51
|
1914
|
1974
|
2034
|
2094
|
2154
|
Giáp
|
Dần
|
ĐạiKhêThuỷ
|
Mậu
|
Giáp
|
Dần
|
Thân
|
52
|
1915
|
1975
|
2035
|
2095
|
2155
|
Ất
|
Mão
|
NướcSuốiLớn
|
Kỉ
|
Ất
|
Mão
|
Dậu
|
53
|
1916
|
1976
|
2036
|
2096
|
2156
|
Bính
|
Thìn
|
SaTrungThổ
|
Canh
|
Bính
|
Thìn
|
Tuất
|
54
|
1917
|
1977
|
2037
|
2097
|
2157
|
Đinh
|
Tị
|
ĐấtTrongCát
|
Tân
|
Đinh
|
Tị
|
Hợi
|
55
|
1918
|
1978
|
2038
|
2098
|
2158
|
Mậu
|
Ngọ
|
ThiênThượngHoả
|
Nhâm
|
Mậu
|
Ngọ
|
Tí
|
56
|
1919
|
1979
|
2039
|
2099
|
2159
|
Kỉ
|
Mùi
|
LửaTrênTrời
|
Quí
|
Kỉ
|
Mùi
|
Sửu
|
57
|
1920
|
1980
|
2040
|
2100
|
2160
|
Canh
|
Thân
|
ThạchLựuMộc
|
Giáp
|
Canh
|
Thân
|
Dần
|
58
|
1921
|
1981
|
2041
|
2101
|
2161
|
Tân
|
Dậu
|
CâyLựuTrênĐá
|
Ất
|
Tân
|
Dậu
|
Mão
|
59
|
1922
|
1982
|
2042
|
2102
|
2162
|
Nhâm
|
Tuất
|
ĐạiHảiThuỷ
|
Bính
|
Nhâm
|
Tuất
|
Thìn
|
60
|
1923
|
1983
|
2043
|
2103
|
2163
|
Quí
|
Hợi
|
NướcBiểnLớn
|
Đinh
|
Quí
|
Hợi
|
Tị
|