GoogleAnalytics

Thứ Hai, 17 tháng 6, 2013

170613. LSK: 60 Hoa Giáp


LỊCH SỨC KHỎE
60HOAGIÁP


Hoa
Giáp
NămDươngLịch
Năm ÂmLịch
BiểuTượng
ChúÝTuổi
1
1864
1924
1984
2044
2104
Giáp
HảiTrungKim
Mậu
Giáp
Ngọ
2
1865
1925
1985
2045
2105
Ất
Sửu
VàngTrongBiển
Kỉ
Ất
Sửu
Mùi
3
1866
1926
1986
2046
2106
Bính
Dần
LưTrungHoả
Canh
Bính
Dần
Thân
4
1867
1927
1987
2047
2107
Đinh
Mão
LửaTrongLò
Tân
Đinh
Mão
Dậu
5
1868
1928
1988
2048
2108
Mậu
Thìn
ĐạiLâmMộc
Nhâm
Mậu
Thìn
Tuất
6
1869
1929
1989
2049
2109
Kỉ
Tị
CâyTrongRừng
Quí
Kỉ
Tị
Hợi
7
1870
1930
1990
2050
2110
Canh
Ngọ
LộBànThổ
Giáp
Canh
Ngọ
8
1871
1931
1991
2051
2111
Tân
Mùi
ĐấtĐườngĐi
Ất
Tân
Mùi
Sửu
9
1872
1932
1992
2052
2112
Nhâm
Thân
KiếmPhongKim
Bính
Nhâm
Thân
Dần
10
1873
1933
1993
2053
2113
Quí
Dậu
VàngTrongKiếm
Đinh
Quí
Dậu
Mão
11
1874
1934
1994
2054
2114
Giáp
Tuất
SơnĐầuHoả
Mậu
Giáp
Tuất
Thìn
12
1875
1935
1995
2055
2115
Ất
Hợi
LửaĐỉnhNúi
Kỉ
Ất
Hợi
Tị
13
1876
1936
1996
2056
2116
Bính
GiangHàThuỷ
Canh
Bính
Ngọ
14
1877
1937
1997
2057
2117
Đinh
Sửu
NướcSôngDài
Tân
Đinh
Sửu
Mùi
15
1878
1938
1998
2058
2118
Mậu
Dần
ThànhĐầuThổ
Nhâm
Mậu
Dần
Thân
16
1879
1939
1999
2059
2119
Kỉ
Mão
ĐấtTrênThành
Quí
Kỉ
Mão
Dậu
17
1880
1940
2000
2060
2120
Canh
Thìn
BạchLạpKim
Giáp
Canh
Thìn
Tuất
18
1881
1941
2001
2061
2121
Tân
Tị
VàngTrongSáp
Ất
Tân
Tị
Hợi
19
1882
1942
2002
2062
2122
Nhâm
Ngọ
DươngLiễuMộc
Bính
Nhâm
Ngọ
20
1883
1943
2003
2063
2123
Quí
Mùi
CâyDươngLiễu
Đinh
Quí
Mùi
Sửu
21
1884
1944
2004
2064
2124
Giáp
Thân
TuyềnTrungThuỷ
Mậu
Giáp
Thân
Dần
22
1885
1945
2005
2065
2125
Ất
Dậu
NướcTrongSuối
Kỉ
Ất
Dậu
Mão
23
1886
1946
2006
2066
2126
Bính
Tuất
ỐcThượngThổ
Canh
Bính
Tuất
Thìn
24
1887
1947
2007
2067
2127
Đinh
Hợi
ĐấtNócNhà
Tân
Đinh
Hợi
Tị
25
1888
1948
2008
2068
2128
Mậu
TíchLịchHoả
Nhâm
Mậu
Ngọ
26
1889
1949
2009
2069
2129
Kỉ
Sửu
LửaSấmSét
Quí
Kỉ
Sửu
Mùi
27
1890
1950
2010
2070
2130
Canh
Dần
TùngBáMộc
Giáp
Canh
Dần
Thân
28
1891
1951
2011
2071
2131
Tân
Mão
CâyTùngBách
Ất
Tân
Mão
Dậu
29
1892
1952
2012
2072
2132
Nhâm
Thìn
TrườngLưuThuỷ
Bính
Nhâm
Thìn
Tuất
30
1893
1953
2013
2073
2133
Quí
Tị
NướcChẩyDài
Đinh
Quí
Tị
Hợi
31
1894
1954
2014
2074
2134
Giáp
Ngọ
SaTrungKim
Mậu
Giáp
Ngọ
32
1895
1955
2015
2075
2135
Ất
Mùi
VàngTrongCát
Kỉ
Ất
Mùi
Sửu
33
1896
1956
2016
2076
2136
Bính
Thân
SơnHạHoả
Canh
Bính
Thân
Dần
34
1897
1957
2017
2077
2137
Đinh
Dậu
LửaDướiNúi
Tân
Đinh
Dậu
Mão
35
1898
1958
2018
2078
2138
Mậu
Tuất
BìnhĐịaMộc
Nhâm
Mậu
Tuất
Thìn
36
1899
1959
2019
2079
2139
Kỉ
Hợi
GỗĐồngBằng
Quí
Kỉ
Hợi
Tị
37
1900
1960
2020
2080
2140
Canh
BíchThượngThổ
Giáp
Canh
Ngọ
38
1901
1961
2021
2081
2141
Tân
Sửu
ĐấtTrênVách
Ất
Tân
Sửu
Mùi
39
1902
1962
2022
2082
2142
Nhâm
Dần
KimBạchKim
Bính
Nhâm
Dần
Thân
40
1903
1963
2023
2083
2143
Quí
Mão
VàngTâyTrắng
Đinh
Quí
Mão
Dậu
41
1904
1964
2024
2084
2144
Giáp
Thìn
PhúĐăngHoả
Mậu
Giáp
Thìn
Tuất
42
1905
1965
2025
2085
2145
Ất
Tị
LửaNgọnĐèn
Kỉ
Ất
Tị
Hợi
43
1906
1966
2026
2086
2146
Bính
Ngọ
ThiênHàThuỷ
Canh
Bính
Ngọ
44
1907
1967
2027
2087
2147
Đinh
Mùi
NướcTrênTrời
Tân
Đinh
Mùi
Sửu
45
1908
1968
2028
2088
2148
Mậu
Thân
ĐạiTrạchThổ
Nhâm
Mậu
Thân
Dần
46
1909
1969
2029
2089
2149
Kỉ
Dậu
ĐấtBùnLầy
Quí
Kỉ
Dậu
Mão
47
1910
1970
2030
2090
2150
Canh
Tuất
ThoaXuyếnKim
Giáp
Canh
Tuất
Thìn
48
1911
1971
2031
2091
2151
Tân
Hợi
VàngTrangSức
Ất
Tân
Hợi
Tị
49
1912
1972
2032
2092
2152
Nhâm
TangĐốMộc
Bính
Nhâm
Ngọ
50
1913
1973
2033
2093
2153
Quí
Sửu
CâyDâuTằm
Đinh
Quí
Sửu
Mùi
51
1914
1974
2034
2094
2154
Giáp
Dần
ĐạiKhêThuỷ
Mậu
Giáp
Dần
Thân
52
1915
1975
2035
2095
2155
Ất
Mão
NướcSuốiLớn
Kỉ
Ất
Mão
Dậu
53
1916
1976
2036
2096
2156
Bính
Thìn
SaTrungThổ
Canh
Bính
Thìn
Tuất
54
1917
1977
2037
2097
2157
Đinh
Tị
ĐấtTrongCát
Tân
Đinh
Tị
Hợi
55
1918
1978
2038
2098
2158
Mậu
Ngọ
ThiênThượngHoả
Nhâm
Mậu
Ngọ
56
1919
1979
2039
2099
2159
Kỉ
Mùi
LửaTrênTrời
Quí
Kỉ
Mùi
Sửu
57
1920
1980
2040
2100
2160
Canh
Thân
ThạchLựuMộc
Giáp
Canh
Thân
Dần
58
1921
1981
2041
2101
2161
Tân
Dậu
CâyLựuTrênĐá
Ất
Tân
Dậu
Mão
59
1922
1982
2042
2102
2162
Nhâm
Tuất
ĐạiHảiThuỷ
Bính
Nhâm
Tuất
Thìn
60
1923
1983
2043
2103
2163
Quí
Hợi
NướcBiểnLớn
Đinh
Quí
Hợi
Tị
Flag Counter