LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 3
03
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
- QUÍTỊ
|
NênLàm
|
01
|
Sáu
|
20Giêng
GiápDần
|
Bính
|
Dần
|
3
|
BĐRađaVN.1959
QuốcTếChốngVũKhíNguyênTử
|
HônLễ. TếLễ.
TốTụng.
|
|
02
|
Bẩy
|
21
|
Đinh
|
Mão
|
1
|
VănPhòngQuốcHộiVN
|
||
03
|
CN
|
22
|
Mậu
|
Thìn
|
-1
|
BĐBiênPhòngVN.1959
BĐKhôngQuânVN.1955
ĐảngLaoĐộngViệtNamRaMắt.1951
MặtTrậnLiênViệt.1951
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
04
|
Hai
|
23
|
Kỉ
|
Tị
|
-1
|
UỷBanKhoaHọcNhàNướcVN.1959
|
||
05
|
Ba
|
24
|
Canh
|
Ngọ
|
-1
|
SâuNở
KinhTrập
|
||
06
|
Tư
|
25
|
Tân
|
Mùi
|
3
|
HiệpĐịnhSơBộ.1946
|
||
07
|
Năm
|
26
|
Nhâm
|
Thân
|
1
|
HộiNghịChínhTrịĐặcBiệt.1963
|
XuấtHành.
|
|
08
|
Sáu
|
27
|
Quí
|
Dậu
|
-3
|
PhụNữQuốcTế.1910
|
||
09
|
Bẩy
|
28
|
Giáp
|
Tuất
|
1
|
|||
10
|
CN
|
29
|
Ất
|
Hợi
|
2
|
TTgPhạmHùng(VĩnhLong)Mất.1988(23GiêngMậuThìn)
|
||
11
|
Hai
|
30
|
Bính
|
Tí
|
2
|
VuaLêThánhTông(1442)Mất.30GiêngĐinhTị(03.3.1497)
BáoNhânDân.1951
BĐXeMáyVN.1951
KhởiNghĩaBaTơ.1945
|
||
12
|
Ba
|
01Hai
ẤtMão
|
Đinh
|
Sửu
|
2
|
HaiBàTrưngKhởiNghĩa.MêLinh.*ThángHaiCanhTí
(03.0040)
HộiVănHoáDânTộcThiểuSố.1992
|
||
13
|
Tư
|
02
|
Mậu
|
Dần
|
1
|
ChiếnDịchĐiệnBiênPhủBắtĐầu.1954
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
14
|
Năm
|
03
|
Kỉ
|
Mão
|
2
|
CácMác(05-05-1818)Mất.1883
DuKíchBaTơ.1945
HộiĐiệnLựcVN.1992
|
||
15
|
Sáu
|
04
|
Canh
|
Thìn
|
-1
|
ĐiệnẢnhVN.1953
QuốcTếBảoVệNguờiTiêuDùng
|
||
16
|
Bẩy
|
05
|
Tân
|
Tị
|
0
|
XuấtHành.
|
||
17
|
CN
|
06
|
Nhâm
|
Ngọ
|
1
|
HaiBàTrưngMất.SôngHát.06HaiQuíMão(05.3.0043)
BiểnQuốcTế.2001
BảoTàngLịchSửVN(ViễnĐôngBácCổ).1931
|
||
18
|
Hai
|
07
|
Quí
|
Mùi
|
0
|
|||
19
|
Ba
|
08
|
Giáp
|
Thân
|
3
|
BĐĐặcCôngVN.1967
ToànQuốcChốngMĩ.1950
|
||
20
|
Tư
|
09
|
Ất
|
Dậu
|
2
|
GiữaXuân
XuânPhân
|
||
21
|
Năm
|
10
|
Bính
|
Tuất
|
-1
|
QuốcTếChốngPhânBiệtChủngTộc
BảoVệRừng
|
||
22
|
Sáu
|
11
|
Đinh
|
Hợi
|
0
|
ThếGiớiVềNước.1992
|
||
23
|
Bẩy
|
12
|
Mậu
|
Tí
|
-2
|
KhíTượngThếGiới.1950
|
||
24
|
CN
|
13
|
Kỉ
|
Sửu
|
1
|
ThếGiớiPhòngChốngLao.1996
|
||
25
|
Hai
|
14
|
Canh
|
Dần
|
0
|
BĐCôngBinhVN.1946
BĐQuânNhuVN.1946
GiaoThôngVậnTảiVN.1946
VănPhòngĐảngỦyQuânSựTƯ.1946
|
||
26
|
Ba
|
15
|
Tân
|
Mão
|
2
|
ĐoànThanhNiênCộngSảnHồChíMinh.1931
HộiMĩThuậtVN.1957
HộiYHọcVN.1955
LiênHiệpHộiKhoaHọcKĩThuậtVN.1983
QuânĐoàn3.TâyNguyên.1975
|
||
27
|
Tư
|
16
|
Nhâm
|
Thìn
|
-1
|
ĐạiHộiĐảng1.1935.MaCao.TBTLêHồngPhong
ĐạiHộiĐảng5.1982.HN.TBTLêDuẩn
ThểThao.1946
|
||
28
|
Năm
|
17
|
Quí
|
Tị
|
1
|
DânQuânTựVệVN.1982
HộiNôngDânVN.1988
|
XuấtHành.
|
|
29
|
Sáu
|
18
|
Giáp
|
Ngọ
|
2
|
HộiNghịTƯ5.1938.GiaĐịnh.TBTNguyễnVănCừ
|
||
30
|
Bẩy
|
19
|
Ất
|
Mùi
|
2
|
BCTNghịQuyếtVềKHCN.1991
CTNTônĐứcThắng(20.8.1988-AnGiang)Mất.1980
(14HaiCanhThân)
|
||
31
|
CN
|
20
|
Bính
|
Thân
|
1
|
BắnRơi100MáyBayMĩ.HàTĩnh.1965
HộiCơKhíVN.1988
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.