GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2013 Quí Tị - Tháng 3


LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 3

03
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2013 - QUÍTỊ
NênLàm
01
Sáu
20Giêng
GiápDần
Bính
Dần
3

BĐRađaVN.1959
QuốcTếChốngVũKhíNguyênTử
HônLễ. TếLễ. TốTụng.
02
Bẩy
21
Đinh
Mão
1

VănPhòngQuốcHộiVN

03
CN
22
Mậu
Thìn
-1

BĐBiênPhòngVN.1959
BĐKhôngQuânVN.1955
ĐảngLaoĐộngViệtNamRaMắt.1951
MặtTrậnLiênViệt.1951
TếLễ. TốTụng.
04
Hai
23
Kỉ
Tị
-1

UỷBanKhoaHọcNhàNướcVN.1959

05
Ba
24
Canh
Ngọ
-1
SâuNở
KinhTrập


06
25
Tân
Mùi
3

HiệpĐịnhSơBộ.1946

07
Năm
26
Nhâm
Thân
1

HộiNghịChínhTrịĐặcBiệt.1963
XuấtHành.
08
Sáu
27
Quí
Dậu
-3

PhụNữQuốcTế.1910

09
Bẩy
28
Giáp
Tuất
1



10
CN
29
Ất
Hợi
2

TTgPhạmHùng(VĩnhLong)Mất.1988(23GiêngMậuThìn)

11
Hai
30
Bính
2

VuaLêThánhTông(1442)Mất.30GiêngĐinhTị(03.3.1497)
BáoNhânDân.1951
BĐXeMáyVN.1951
KhởiNghĩaBaTơ.1945

12
Ba
01Hai
ẤtMão
Đinh
Sửu
2

HaiBàTrưngKhởiNghĩa.MêLinh.*ThángHaiCanhTí (03.0040)
HộiVănHoáDânTộcThiểuSố.1992

13
02
Mậu
Dần
1

ChiếnDịchĐiệnBiênPhủBắtĐầu.1954
TếLễ. TốTụng.
14
Năm
03
Kỉ
Mão
2

CácMác(05-05-1818)Mất.1883
DuKíchBaTơ.1945
HộiĐiệnLựcVN.1992

15
Sáu
04
Canh
Thìn
-1

ĐiệnẢnhVN.1953
QuốcTếBảoVệNguờiTiêuDùng

16
Bẩy
05
Tân
Tị
0


XuấtHành.
17
CN
06
Nhâm
Ngọ
1

HaiBàTrưngMất.SôngHát.06HaiQuíMão(05.3.0043)
BiểnQuốcTế.2001
BảoTàngLịchSửVN(ViễnĐôngBácCổ).1931

18
Hai
07
Quí
Mùi
0



19
Ba
08
Giáp
Thân
3

BĐĐặcCôngVN.1967
ToànQuốcChốngMĩ.1950

20
09
Ất
Dậu
2
GiữaXuân
XuânPhân


21
Năm
10
Bính
Tuất
-1

QuốcTếChốngPhânBiệtChủngTộc
BảoVệRừng

22
Sáu
11
Đinh
Hợi
0

ThếGiớiVềNước.1992

23
Bẩy
12
Mậu
-2

KhíTượngThếGiới.1950

24
CN
13
Kỉ
Sửu
1

ThếGiớiPhòngChốngLao.1996

25
Hai
14
Canh
Dần
0

BĐCôngBinhVN.1946
BĐQuânNhuVN.1946
GiaoThôngVậnTảiVN.1946
VănPhòngĐảngỦyQuânSựTƯ.1946

26
Ba
15
Tân
Mão
2

ĐoànThanhNiênCộngSảnHồChíMinh.1931
HộiMĩThuậtVN.1957
HộiYHọcVN.1955
LiênHiệpHộiKhoaHọcKĩThuậtVN.1983
QuânĐoàn3.TâyNguyên.1975

27
16
Nhâm
Thìn
-1

ĐạiHộiĐảng1.1935.MaCao.TBTLêHồngPhong
ĐạiHộiĐảng5.1982.HN.TBTLêDuẩn
ThểThao.1946

28
Năm
17
Quí
Tị
1

DânQuânTựVệVN.1982
HộiNôngDânVN.1988
XuấtHành.
29
Sáu
18
Giáp
Ngọ
2

HộiNghịTƯ5.1938.GiaĐịnh.TBTNguyễnVănCừ

30
Bẩy
19
Ất
Mùi
2

BCTNghịQuyếtVềKHCN.1991
CTNTônĐứcThắng(20.8.1988-AnGiang)Mất.1980 (14HaiCanhThân)

31
CN
20
Bính
Thân
1

BắnRơi100MáyBayMĩ.HàTĩnh.1965
HộiCơKhíVN.1988


NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.

Flag Counter