LỊCH 2014 - GIÁPNGỌ
THÁNG 3
03
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2014
- GIÁPNGỌ
|
NênLàm
|
01
|
Bẩy
|
01Hai
ĐinhMão
|
Tân
|
Mùi
|
1
|
HaiBàTrưngKhởiNghĩa.MêLinh.*ThángHaiCanhTí
(03.0040)
BĐRađaVN.1959
QuốcTếChốngVũKhíNguyênTử
|
||
02
|
CN
|
02
|
Nhâm
|
Thân
|
0
|
VănPhòngQuốcHộiVN
|
||
03
|
Hai
|
03
|
Quí
|
Dậu
|
0
|
BĐBiênPhòngVN.1959
BĐKhôngQuânVN.1955
ĐảngLaoĐộngViệtNamRaMắt.1951
MặtTrậnLiênViệt.1951
|
||
04
|
Ba
|
04
|
Giáp
|
Tuất
|
2
|
UỷBanKhoaHọcNhàNướcVN.1959
|
||
05
|
Tư
|
05
|
Ất
|
Hợi
|
0
|
SâuNở
KinhTrập
|
||
06
|
Năm
|
06
|
Bính
|
Tí
|
-2
|
HaiBàTrưngMất.SôngHát.06HaiQuíMão(05.3.0043)
HiệpĐịnhSơBộ.1946
|
||
07
|
Sáu
|
07
|
Đinh
|
Sửu
|
1
|
HộiNghịChínhTrịĐặcBiệt.1963
|
||
08
|
Bẩy
|
08
|
Mậu
|
Dần
|
1
|
PhụNữQuốcTế.1910
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
09
|
CN
|
09
|
Kỉ
|
Mão
|
3
|
|||
10
|
Hai
|
10
|
Canh
|
Thìn
|
-1
|
TTgPhạmHùng(VĩnhLong)Mất.1988(23GiêngMậuThìn)
|
XuấtHành.
|
|
11
|
Ba
|
11
|
Tân
|
Tị
|
0
|
BáoNhânDân.1951
BĐXeMáyVN.1951
KhởiNghĩaBaTơ.1945
|
||
12
|
Tư
|
12
|
Nhâm
|
Ngọ
|
1
|
HộiVănHoáDânTộcThiểuSố.1992
|
||
13
|
Năm
|
13
|
Quí
|
Mùi
|
0
|
ChiếnDịchĐiệnBiênPhủBắtĐầu.1954
|
||
14
|
Sáu
|
14
|
Giáp
|
Thân
|
2
|
CácMác(05-05-1818)Mất.1883
DuKíchBaTơ.1945
HộiĐiệnLựcVN.1992
|
||
15
|
Bẩy
|
15
|
Ất
|
Dậu
|
2
|
ĐiệnẢnhVN.1953
QuốcTếBảoVệNguờiTiêuDùng
|
||
16
|
CN
|
16
|
Bính
|
Tuất
|
-1
|
|||
17
|
Hai
|
17
|
Đinh
|
Hợi
|
1
|
BiểnQuốcTế.2001
BảoTàngLịchSửVN(ViễnĐôngBácCổ).1931
|
||
18
|
Ba
|
18
|
Mậu
|
Tí
|
-3
|
|||
19
|
Tư
|
19
|
Kỉ
|
Sửu
|
2
|
BĐĐặcCôngVN.1967
ToànQuốcChốngMĩ.1950
|
||
20
|
Năm
|
20
|
Canh
|
Dần
|
1
|
GiữaXuân
XuânPhân
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
21
|
Sáu
|
21
|
Tân
|
Mão
|
2
|
QuốcTếChốngPhânBiệtChủngTộc
BảoVệRừng
|
||
22
|
Bẩy
|
22
|
Nhâm
|
Thìn
|
-2
|
ThếGiớiVềNước.1992
|
||
23
|
CN
|
23
|
Quí
|
Tị
|
0
|
KhíTượngThếGiới.1950
|
XuấtHành.
|
|
24
|
Hai
|
24
|
Giáp
|
Ngọ
|
3
|
ThếGiớiPhòngChốngLao.1996
|
||
25
|
Ba
|
25
|
Ất
|
Mùi
|
2
|
BĐCôngBinhVN.1946
BĐQuânNhuVN.1946
GiaoThôngVậnTảiVN.1946
VănPhòngĐảngỦyQuânSựTƯ.1946
|
||
26
|
Tư
|
26
|
Bính
|
Thân
|
1
|
ĐoànThanhNiênCộngSảnHồChíMinh.1931
HộiMĩThuậtVN.1957
HộiYHọcVN.1955
LiênHiệpHộiKhoaHọcKĩThuậtVN.1983
QuânĐoàn3.TâyNguyên.1975
|
||
27
|
Năm
|
27
|
Đinh
|
Dậu
|
1
|
ĐạiHộiĐảng1.1935.MaCao.TBTLêHồngPhong
ĐạiHộiĐảng5.1982.HN.TBTLêDuẩn
ThểThao.1946
|
||
28
|
Sáu
|
28
|
Mậu
|
Tuất
|
-1
|
DânQuânTựVệVN.1982
HộiNôngDânVN.1988
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
29
|
Bẩy
|
29
|
Kỉ
|
Hợi
|
1
|
HộiNghịTƯ5.1938.GiaĐịnh.TBTNguyễnVănCừ
|
||
30
|
CN
|
30
|
Canh
|
Tí
|
-3
|
BCTNghịQuyếtVềKHCN.1991
CTNTônĐứcThắng(20.8.1988-AnGiang)Mất.1980
(14HaiCanhThân)
|
||
31
|
Hai
|
01Ba
MậuThìn
|
Tân
|
Sửu
|
0
|
BắnRơi100MáyBayMĩ.HàTĩnh.1965
HộiCơKhíVN.1988
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường
(NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay):
-1, -2, -3, -4.