GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2014 Giáp Ngọ - Tháng 3


LỊCH 2014 - GIÁPNGỌ
THÁNG 3

03
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2014 - GIÁPNGỌ
NênLàm
01
Bẩy
01Hai
ĐinhMão
Tân
Mùi
1

HaiBàTrưngKhởiNghĩa.MêLinh.*ThángHaiCanhTí (03.0040)
BĐRađaVN.1959
QuốcTếChốngVũKhíNguyênTử

02
CN
02
Nhâm
Thân
0

VănPhòngQuốcHộiVN

03
Hai
03
Quí
Dậu
0

BĐBiênPhòngVN.1959
BĐKhôngQuânVN.1955
ĐảngLaoĐộngViệtNamRaMắt.1951
MặtTrậnLiênViệt.1951

04
Ba
04
Giáp
Tuất
2

UỷBanKhoaHọcNhàNướcVN.1959

05
05
Ất
Hợi
0
SâuNở
KinhTrập


06
Năm
06
Bính
-2

HaiBàTrưngMất.SôngHát.06HaiQuíMão(05.3.0043)
HiệpĐịnhSơBộ.1946

07
Sáu
07
Đinh
Sửu
1

HộiNghịChínhTrịĐặcBiệt.1963

08
Bẩy
08
Mậu
Dần
1

PhụNữQuốcTế.1910
TếLễ. TốTụng.
09
CN
09
Kỉ
Mão
3



10
Hai
10
Canh
Thìn
-1

TTgPhạmHùng(VĩnhLong)Mất.1988(23GiêngMậuThìn)
XuấtHành.
11
Ba
11
Tân
Tị
0

BáoNhânDân.1951
BĐXeMáyVN.1951
KhởiNghĩaBaTơ.1945

12
12
Nhâm
Ngọ
1

HộiVănHoáDânTộcThiểuSố.1992

13
Năm
13
Quí
Mùi
0

ChiếnDịchĐiệnBiênPhủBắtĐầu.1954

14
Sáu
14
Giáp
Thân
2

CácMác(05-05-1818)Mất.1883
DuKíchBaTơ.1945
HộiĐiệnLựcVN.1992

15
Bẩy
15
Ất
Dậu
2

ĐiệnẢnhVN.1953
QuốcTếBảoVệNguờiTiêuDùng

16
CN
16
Bính
Tuất
-1



17
Hai
17
Đinh
Hợi
1

BiểnQuốcTế.2001
BảoTàngLịchSửVN(ViễnĐôngBácCổ).1931

18
Ba
18
Mậu
-3



19
19
Kỉ
Sửu
2

BĐĐặcCôngVN.1967
ToànQuốcChốngMĩ.1950

20
Năm
20
Canh
Dần
1
GiữaXuân
XuânPhân

TếLễ. TốTụng.
21
Sáu
21
Tân
Mão
2

QuốcTếChốngPhânBiệtChủngTộc
BảoVệRừng

22
Bẩy
22
Nhâm
Thìn
-2

ThếGiớiVềNước.1992

23
CN
23
Quí
Tị
0

KhíTượngThếGiới.1950
XuấtHành.
24
Hai
24
Giáp
Ngọ
3

ThếGiớiPhòngChốngLao.1996

25
Ba
25
Ất
Mùi
2

BĐCôngBinhVN.1946
BĐQuânNhuVN.1946
GiaoThôngVậnTảiVN.1946
VănPhòngĐảngỦyQuânSựTƯ.1946

26
26
Bính
Thân
1

ĐoànThanhNiênCộngSảnHồChíMinh.1931
HộiMĩThuậtVN.1957
HộiYHọcVN.1955
LiênHiệpHộiKhoaHọcKĩThuậtVN.1983
QuânĐoàn3.TâyNguyên.1975

27
Năm
27
Đinh
Dậu
1

ĐạiHộiĐảng1.1935.MaCao.TBTLêHồngPhong
ĐạiHộiĐảng5.1982.HN.TBTLêDuẩn
ThểThao.1946

28
Sáu
28
Mậu
Tuất
-1

DânQuânTựVệVN.1982
HộiNôngDânVN.1988
TếLễ. TốTụng.
29
Bẩy
29
Kỉ
Hợi
1

HộiNghịTƯ5.1938.GiaĐịnh.TBTNguyễnVănCừ

30
CN
30
Canh
-3

BCTNghịQuyếtVềKHCN.1991
CTNTônĐứcThắng(20.8.1988-AnGiang)Mất.1980 (14HaiCanhThân)

31
Hai
01Ba
MậuThìn
Tân
Sửu
0

BắnRơi100MáyBayMĩ.HàTĩnh.1965
HộiCơKhíVN.1988



NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.
Flag Counter