LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 12
12
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
- QUÍTỊ
|
NênLàm
|
01
|
CN
|
29Mười
QuíHợi
|
Tân
|
Sửu
|
2
|
ThếGiớiPhòngChốngBệnhHIV/AIDS.1988
|
||
02
|
Hai
|
30
|
Nhâm
|
Dần
|
2
|
|||
03
|
Ba
|
01Một
GiápTí
|
Quí
|
Mão
|
1
|
QuốcTếNgườiTànTật.1981
|
||
04
|
Tư
|
02
|
Giáp
|
Thìn
|
0
|
QuốcTếNgườiTìnhNguyện.1998
|
||
05
|
Năm
|
03
|
Ất
|
Tị
|
-1
|
|||
06
|
Sáu
|
04
|
Bính
|
Ngọ
|
-1
|
HộiCựuChiếnBinhVN.1989
|
||
07
|
Bẩy
|
05
|
Đinh
|
Mùi
|
-1
|
KhôÚa
ĐạiTuyết
|
HônLễ.
|
|
08
|
CN
|
06
|
Mậu
|
Thân
|
4
|
HạViệnMĩQuiChếPNTRViệtNam.2006
|
||
09
|
Hai
|
07
|
Kỉ
|
Dậu
|
0
|
|||
10
|
Ba
|
08
|
Canh
|
Tuất
|
0
|
HộiĐôngYVN.1957
MĩThuậtVN.1951
QuânKhu7.1945
QuốcTếQuyềnConNgười.1948
TraoGiảiNobel.1901
|
||
11
|
Tư
|
09
|
Tân
|
Hợi
|
-2
|
PhátTriểnVàTiếnBộXãHội
QuĩNhiĐồngLiênHợpQuốc-UNICEF.1946
UNESCO.CốĐôHuếDiSảnVănHóaNhânLoại.1993
|
||
12
|
Năm
|
10
|
Nhâm
|
Tí
|
3
|
|||
13
|
Sáu
|
11
|
Quí
|
Sửu
|
4
|
|||
14
|
Bẩy
|
12
|
Giáp
|
Dần
|
0
|
ĐạiHộiĐảng4.1976.HN.TBTLêDuẩn
ĐoĐạcBảnĐồVN
|
XuấtHành.
|
|
15
|
CN
|
13
|
Ất
|
Mão
|
0
|
ĐạiHộiĐảng6.1986.HN.TBTNguyễnVănLinh
|
||
16
|
Hai
|
14
|
Bính
|
Thìn
|
-2
|
UNESCO.VịnhHạLongDiSảnThiênNhiênThếGiớiLần1.1994
|
||
17
|
Ba
|
15
|
Đinh
|
Tị
|
2
|
|||
18
|
Tư
|
16
|
Mậu
|
Ngọ
|
-1
|
QuốcHộiK6.HiếnPháp1980
GặpGỡCâuLạcBộKhángChiếnPhúThọ.2012
|
||
19
|
Năm
|
17
|
Kỉ
|
Mùi
|
-1
|
ToànQuốcKhángChiếnChốngPháp.1946
|
HônLễ.
|
|
20
|
Sáu
|
18
|
Canh
|
Thân
|
3
|
MặtTrậnDânTộcGiảiPhóngMiềnNamVN.1960
|
||
21
|
Bẩy
|
19
|
Tân
|
Dậu
|
1
|
TrườngSaThuộcTỉnhBàRịa.1933
TưPhápVN.1945
|
||
22
|
CN
|
20
|
Nhâm
|
Tuất
|
2
|
GiữaĐông
ĐôngChí
|
BảoTàngQuânĐội.1959
HộiNghịTƯ4K8.1997.HN.TBTLêKhảPhiêu
QuânĐộiNhânDânVN.1944
HộiQuốcPhòngToànDân.1989
|
|
23
|
Hai
|
21
|
Quí
|
Hợi
|
-2
|
|||
24
|
Ba
|
22
|
Giáp
|
Tí
|
1
|
HộiThềĐôngQuan(GiặcMinhĐầuHàng).22MộtĐinhMùi
(10.12.1427)
CTNNguyễnHữuThọ(10.7.1910-LongAn)Mất.1996
(15MộtBínhTí)
|
||
25
|
Tư
|
23
|
Ất
|
Sửu
|
2
|
LễNôEn
GiángSinh
|
NguyễnÁiQuốcDựĐạiHộiToursĐảngCộngSảnPháp.1920
VậnTảiÔtôVN.1951
|
|
26
|
Năm
|
24
|
Bính
|
Dần
|
-1
|
DânSốVN.1961
|
XuấtHành.
|
|
27
|
Sáu
|
25
|
Đinh
|
Mão
|
2
|
|||
28
|
Bẩy
|
26
|
Mậu
|
Thìn
|
-1
|
|||
29
|
CN
|
27
|
Kỉ
|
Tị
|
0
|
ChiếnThắngĐiệnBiênPhủTrênKhông.1972
ThuỷLợiVN.1945
|
||
30
|
Hai
|
28
|
Canh
|
Ngọ
|
-1
|
|||
31
|
Ba
|
29
|
Tân
|
Mùi
|
-2
|
|||
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
SựKiện: Nên
làm bù Thứ7 28-12-2013 (26MộtQuíTị),
nghỉ bù
Thứ2 30-12-2013 (28MộtQuíTị)
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường
(NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay):
-1, -2, -3, -4.