GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2013 Quí Tị - Tháng 9


LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 9

09
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2013 - QUÍTỊ
NênLàm
01
CN
26Bẩy
CanhThân
Canh
Ngọ
1

CungVănHóaViệt-Xô.1985
ThếGiớiVìHoàBình.1955

02
Hai
27
Tân
Mùi
1

BácHồ(19.5.1890-NghệAn)Mất.1969(21BảyKỉDậu)
QuốcKhánhVN.1945

03
Ba
28
Nhâm
Thân
2

DầuKhíVN.1975
TếLễ. TốTụng.
04
29
Quí
Dậu
-1

VuaQuangTrung(1752-BìnhĐịnh)Mất.29BảyNhâmTí (15.7.1792)

05
Năm
01Tám
TânDậu
Giáp
Tuất
-1

ĐạiHộiĐảng3.1960.HN.TBTLêDuẩn
HộiVậtLíCôngNghệVN.1992

06
Sáu
02
Ất
Hợi
3

TBTLêHồngPhong(1902-NghệAn)Mất1942 (26BảyNhâmNgọ)
TBTTrầnPhú(01.5.1904-HàTĩnh)Mất.1931(24BảyTânMùi)
HônLễ. XuấtHành.
07
Bẩy
03
Bính
-1
NắngNhạt
BạchLộ
BộTổngThamMưuVN.1945
PhátThanhVN.1945
TruyềnHìnhVN.1970

08
CN
04
Đinh
Sửu
-1

BìnhDânHọcVụVN.1945
QuốcTếXoáMùChữ.1978

09
Hai
05
Mậu
Dần
1

BĐThôngTinVN.1945
DânTộcVàMiềnNúi.1946
TếLễ. TốTụng.
10
Ba
06
Kỉ
Mão
0

HảiQuanVN.1945
MặtTrậnTổQuốcVN.1955

11
07
Canh
Thìn
0



12
Năm
08
Tân
Tị
1

CơYếuVN.1945
XôViếtNghệTĩnh.1930

13
Sáu
09
Nhâm
Ngọ
0

ToàÁnVN.ToàÁnQuânSựVN.1945

14
Bẩy
10
Quí
Mùi
2

NguyễnDu(03.01.1766)Mất.10TámCanhThìn(16.9.1820)

15
CN
11
Giáp
Thân
-1

BĐQuânGiớiVN.1945
NhàMáyBánDẫnVN-Z181.1979
ThôngTấnXãVN.1945
ViệtNamVàoQuĩTiềnTệQuốcTế-IMF.1976

16
Hai
12
Ất
Dậu
4

ChiếnThắngBiênGiới.1950
ThếGiớiBảoVệTầngÔzôn.1987

17
Ba
13
Bính
Tuất
-1

NgânHàngNhàNướcVN.1947
HộiĐềnKiếpBạc.HảiDương
ViệnHuânChương.1947

18
14
Đinh
Hợi
0


HônLễ. XuấtHành.
19
Năm
15
Mậu
1
TếtTrungThu
ChốngNgượcĐãiTrẻEm
VNVàoLiênMinhNghịViệnASEAN-AIPO.1995
TếLễ. TốTụng.
20
Sáu
16
Kỉ
Sửu
-1

NguyễnTrãi(1380)Mất.16TámNhâmTuất(19.9.1442)
VNVàoLiênHợpQuốc-UN.1977

21
Bẩy
17
Canh
Dần
4

ThếGiớiVìHòaBình
VNVàoNgânHàngThếGiới-WB.1976

22
CN
18
Tân
Mão
0



23
Hai
19
Nhâm
Thìn
-1
GiữaThu
ThuPhân
NamBộKhángChiếnChốngPháp.1945
VNVàoNgânHàngPhátTriểnChâuÁ-ADB.1976

24
Ba
20
Quí
Tị
1

TrầnHưngĐạo(10.12.0228-NamĐịnh)Mất.20TámCanhTí (11.10.1300)

25
21
Giáp
Ngọ
0

VănPhòngChủTịchNướcVN.1992

26
Năm
22
Ất
Mùi
1

VuaLêTháiTổ-LêLợi(10.9.1385-ThanhHóa)Mất.22Tám NhuậnQuíSửu(01.10.1433)
VuaMạcĐăngDung(22.12.1483)Mất.22TámTânSửu (11.9.1541)

27
Sáu
23
Bính
Thân
-2

DuLịchThếGiới.1979
KhởiNghĩaBắcSơn.1940
VNVàoQuĩQuốcTếPhátTriểnNôngNghiệp-FIDA.1976

28
Bẩy
24
Đinh
Dậu
3



29
CN
25
Mậu
Tuất
0


TếLễ. TốTụng.
30
Hai
26
Kỉ
Hợi
1

TBTTrườngChinh(09.02.1907-NamĐịnh)Mất.1988 (20TámMậuThìn)
HônLễ. XuấtHành.
Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí

ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.

Flag Counter