LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 9
09
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
- QUÍTỊ
|
NênLàm
|
01
|
CN
|
26Bẩy
CanhThân
|
Canh
|
Ngọ
|
1
|
CungVănHóaViệt-Xô.1985
ThếGiớiVìHoàBình.1955
|
||
02
|
Hai
|
27
|
Tân
|
Mùi
|
1
|
BácHồ(19.5.1890-NghệAn)Mất.1969(21BảyKỉDậu)
QuốcKhánhVN.1945
|
||
03
|
Ba
|
28
|
Nhâm
|
Thân
|
2
|
DầuKhíVN.1975
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
04
|
Tư
|
29
|
Quí
|
Dậu
|
-1
|
VuaQuangTrung(1752-BìnhĐịnh)Mất.29BảyNhâmTí (15.7.1792)
|
||
05
|
Năm
|
01Tám
TânDậu
|
Giáp
|
Tuất
|
-1
|
ĐạiHộiĐảng3.1960.HN.TBTLêDuẩn
HộiVậtLíCôngNghệVN.1992
|
||
06
|
Sáu
|
02
|
Ất
|
Hợi
|
3
|
TBTLêHồngPhong(1902-NghệAn)Mất1942
(26BảyNhâmNgọ)
TBTTrầnPhú(01.5.1904-HàTĩnh)Mất.1931(24BảyTânMùi)
|
HônLễ.
XuấtHành.
|
|
07
|
Bẩy
|
03
|
Bính
|
Tí
|
-1
|
NắngNhạt
BạchLộ
|
BộTổngThamMưuVN.1945
PhátThanhVN.1945
TruyềnHìnhVN.1970
|
|
08
|
CN
|
04
|
Đinh
|
Sửu
|
-1
|
BìnhDânHọcVụVN.1945
QuốcTếXoáMùChữ.1978
|
||
09
|
Hai
|
05
|
Mậu
|
Dần
|
1
|
BĐThôngTinVN.1945
DânTộcVàMiềnNúi.1946
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
10
|
Ba
|
06
|
Kỉ
|
Mão
|
0
|
HảiQuanVN.1945
MặtTrậnTổQuốcVN.1955
|
||
11
|
Tư
|
07
|
Canh
|
Thìn
|
0
|
|||
12
|
Năm
|
08
|
Tân
|
Tị
|
1
|
CơYếuVN.1945
XôViếtNghệTĩnh.1930
|
||
13
|
Sáu
|
09
|
Nhâm
|
Ngọ
|
0
|
ToàÁnVN.ToàÁnQuânSựVN.1945
|
||
14
|
Bẩy
|
10
|
Quí
|
Mùi
|
2
|
NguyễnDu(03.01.1766)Mất.10TámCanhThìn(16.9.1820)
|
||
15
|
CN
|
11
|
Giáp
|
Thân
|
-1
|
BĐQuânGiớiVN.1945
NhàMáyBánDẫnVN-Z181.1979
ThôngTấnXãVN.1945
ViệtNamVàoQuĩTiềnTệQuốcTế-IMF.1976
|
||
16
|
Hai
|
12
|
Ất
|
Dậu
|
4
|
ChiếnThắngBiênGiới.1950
ThếGiớiBảoVệTầngÔzôn.1987
|
||
17
|
Ba
|
13
|
Bính
|
Tuất
|
-1
|
NgânHàngNhàNướcVN.1947
HộiĐềnKiếpBạc.HảiDương
ViệnHuânChương.1947
|
||
18
|
Tư
|
14
|
Đinh
|
Hợi
|
0
|
HônLễ.
XuấtHành.
|
||
19
|
Năm
|
15
|
Mậu
|
Tí
|
1
|
TếtTrungThu
|
ChốngNgượcĐãiTrẻEm
VNVàoLiênMinhNghịViệnASEAN-AIPO.1995
|
TếLễ. TốTụng.
|
20
|
Sáu
|
16
|
Kỉ
|
Sửu
|
-1
|
NguyễnTrãi(1380)Mất.16TámNhâmTuất(19.9.1442)
VNVàoLiênHợpQuốc-UN.1977
|
||
21
|
Bẩy
|
17
|
Canh
|
Dần
|
4
|
ThếGiớiVìHòaBình
VNVàoNgânHàngThếGiới-WB.1976
|
||
22
|
CN
|
18
|
Tân
|
Mão
|
0
|
|||
23
|
Hai
|
19
|
Nhâm
|
Thìn
|
-1
|
GiữaThu
ThuPhân
|
NamBộKhángChiếnChốngPháp.1945
VNVàoNgânHàngPhátTriểnChâuÁ-ADB.1976
|
|
24
|
Ba
|
20
|
Quí
|
Tị
|
1
|
TrầnHưngĐạo(10.12.0228-NamĐịnh)Mất.20TámCanhTí (11.10.1300)
|
||
25
|
Tư
|
21
|
Giáp
|
Ngọ
|
0
|
VănPhòngChủTịchNướcVN.1992
|
||
26
|
Năm
|
22
|
Ất
|
Mùi
|
1
|
VuaLêTháiTổ-LêLợi(10.9.1385-ThanhHóa)Mất.22Tám
NhuậnQuíSửu(01.10.1433)
VuaMạcĐăngDung(22.12.1483)Mất.22TámTânSửu (11.9.1541)
|
||
27
|
Sáu
|
23
|
Bính
|
Thân
|
-2
|
DuLịchThếGiới.1979
KhởiNghĩaBắcSơn.1940
VNVàoQuĩQuốcTếPhátTriểnNôngNghiệp-FIDA.1976
|
||
28
|
Bẩy
|
24
|
Đinh
|
Dậu
|
3
|
|||
29
|
CN
|
25
|
Mậu
|
Tuất
|
0
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
30
|
Hai
|
26
|
Kỉ
|
Hợi
|
1
|
TBTTrườngChinh(09.02.1907-NamĐịnh)Mất.1988
(20TámMậuThìn)
|
HônLễ.
XuấtHành.
|
|
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường
(NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay):
-1, -2, -3, -4.