GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2014 Giáp Ngọ - Tháng 2


LỊCH 2014 - GIÁPNGỌ
THÁNG 2

02
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2014 - GIÁPNGỌ
NênLàm
01
Bẩy
02Giêng
BínhDần
Quí
Mão
-1

Chúc Mừng


02
CN
03
Giáp
Thìn
1

Năm Mới


03
Hai
04
Ất
Tị
0

ĐảngCộngSảnViệtNam.1930

04
Ba
05
Bính
Ngọ
0
ĐầuXuân
LậpXuân
HộiĐốngĐa.HN.05GiêngKỉDậu(30.01.1789)
HợpNhấtMặtTrậnTổQuốcVN.1977

05
06
Đinh
Mùi
3

HộiKhaiTríTiếnĐứcHN.1929

06
Năm
07
Mậu
Thân
-2
HạCâyNêu
KhaiHạ
QuangTrungMừngĐạiPháQuânThanh.07Giêng KỉDậu (01.02.1789)
CTNướcCầyRuộngLễHộiTịchĐiền

07
Sáu
08
Kỉ
Dậu
-2



08
Bẩy
09
Canh
Tuất
1

BácHồVềPắcBóCaoBằng.1941

09
CN
10
Tân
Hợi
2



10
Hai
11
Nhâm
3



11
Ba
12
Quí
Sửu
0

ĐạiHộiĐảng2.1951.TuyênQuang. TBTTrườngChinh
HộiHữuNghịViệt-Trung.1950

12
13
Giáp
Dần
0

DânQuânTựVệVN.1947
TếLễ. TốTụng.
13
Năm
14
Ất
Mão
0



14
Sáu
15
Bính
Thìn
2
RằmGiêng
NguyênTiêu
LễTìnhYêuValentin

15
Bẩy
16
Đinh
Tị
1

KimĐồng(NôngVănDền1929)HiSinh.1943

16
CN
17
Mậu
Ngọ
-1

LựcLượngCảnhVệ.1953
TếLễ. TốTụng.
17
Hai
18
Kỉ
Mùi
1

ChốngXâmLượcPhíaBắc.1979
ThơVN.2003

18
Ba
19
Canh
Thân
-1


XuấtHành.
19
20
Tân
Dậu
-1
ẨmƯớt
VũThủy


20
Năm
21
Nhâm
Tuất
2



21
Sáu
22
Quí
Hợi
0

QuốcTếChốngChủNghĩaThựcDân.1946
TrườngSaVàoTỉnhBàRịa.1933

22
Bẩy
23
Giáp
2



23
CN
24
Ất
Sửu
1



24
Hai
25
Bính
Dần
3


HônLễ. TếLễ. TốTụng.
25
Ba
26
Đinh
Mão
1

HộiKhoaHọcLịchSửVN.1966

26
27
Mậu
Thìn
-1


TếLễ. TốTụng.
27
Năm
28
Kỉ
Tị
0

ThầyThuốcVN.1955

28
Sáu
29
Canh
Ngọ
-2

VuaLêThánhTông(1442)Mất.30GiêngĐinhTị(03.3.1497)
XoáMùChữVN.1978

Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí
SựKiện: Nên làm bù Thứ7 15-02-2014 (16GiêngGiápNgọ),
nghỉ bù Thứ6 07-02-2014 (08GiêngGiápNgọ)
ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.


Flag Counter