LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 2
02
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
NHÂMTHÌN *
QUÍTỊ
|
NênLàm
|
|
01
|
Sáu
|
21Chạp
QuíSửu
|
Mậu
|
Tuất
|
0
|
||||
02
|
Bẩy
|
22
|
Kỉ
|
Hợi
|
2
|
XuấtHành.
|
|||
03
|
CN
|
23
|
Canh
|
Tí
|
0
|
ĐầuXuân
LậpXuân
|
ĐảngCộngSảnViệtNam.1930
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
04
|
Hai
|
24
|
Tân
|
Sửu
|
0
|
HợpNhấtMặtTrậnTổQuốcVN.1977
|
HônLễ.
|
||
05
|
Ba
|
25
|
Nhâm
|
Dần
|
2
|
HộiKhaiTríTiếnĐứcHN.1929
|
|||
06
|
Tư
|
26
|
Quí
|
Mão
|
3
|
||||
07
|
Năm
|
27
|
Giáp
|
Thìn
|
-3
|
||||
08
|
Sáu
|
28
|
Ất
|
Tị
|
5
|
BácHồVềPắcBóCaoBằng.1941
|
|||
09
|
Bẩy
|
29
|
Bính
|
Ngọ
|
-2
|
SangNămMới
GiaoThừa
|
Chúc
|
VũHữuLợi(1846-NamĐịnh) HiSinh.NamĐịnh.30Chạp BínhTuất (23.01.1887)
|
|
10
|
CN
|
01Giêng
GiápDần
|
Đinh
|
Mùi
|
3
|
Mừng
|
|||
11
|
Hai
|
02
|
Mậu
|
Thân
|
-1
|
Năm
|
ĐạiHộiĐảng2.1951.TuyênQuang. TBTTrườngChinh
HộiHữuNghịViệt-Trung.1950
|
TếLễ. TốTụng.
XuấtHành.
|
|
12
|
Ba
|
03
|
Kỉ
|
Dậu
|
-3
|
Mới
|
DânQuânTựVệVN.1947
|
||
13
|
Tư
|
04
|
Canh
|
Tuất
|
1
|
||||
14
|
Năm
|
05
|
Tân
|
Hợi
|
1
|
HộiĐốngĐa.HN.05GiêngKỉDậu(30.01.1789)
LễTìnhYêuValentin
|
|||
15
|
Sáu
|
06
|
Nhâm
|
Tí
|
3
|
KimĐồng(NôngVănDền1929)HiSinh.1943
|
|||
16
|
Bẩy
|
07
|
Quí
|
Sửu
|
-1
|
HạCâyNêu
KhaiHạ
|
QuangTrungMừngĐạiPháQuânThanh.07Giêng
KỉDậu(01.02.1789)
LựcLượngCảnhVệ.1953
CTNướcCầyRuộngLễHộiTịchĐiền
|
||
17
|
CN
|
08
|
Giáp
|
Dần
|
2
|
ChốngXâmLượcPhíaBắc.1979
ThơVN.2003
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
18
|
Hai
|
09
|
Ất
|
Mão
|
1
|
ẨmƯớt
VũThủy
|
|||
19
|
Ba
|
10
|
Bính
|
Thìn
|
2
|
||||
20
|
Tư
|
11
|
Đinh
|
Tị
|
1
|
||||
21
|
Năm
|
12
|
Mậu
|
Ngọ
|
-1
|
QuốcTếChốngChủNghĩaThựcDân.1946
TrườngSaVàoTỉnhBàRịa.1933
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
22
|
Sáu
|
13
|
Kỉ
|
Mùi
|
0
|
||||
23
|
Bẩy
|
14
|
Canh
|
Thân
|
-2
|
||||
24
|
CN
|
15
|
Tân
|
Dậu
|
-1
|
RằmGiêng
NguyênTiêu
|
|||
25
|
Hai
|
16
|
Nhâm
|
Tuất
|
2
|
HộiKhoaHọcLịchSửVN.1966
|
|||
26
|
Ba
|
17
|
Quí
|
Hợi
|
1
|
||||
27
|
Tư
|
18
|
Giáp
|
Tí
|
2
|
ThầyThuốcVN.1955
|
|||
28
|
Năm
|
19
|
Ất
|
Sửu
|
1
|
XoáMùChữVN.1978
|
|||
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
SựKiện: Nên
làm bù Thứ7 23-02-2013 (14GiêngQuíTị),
nghỉ bù
Thứ6 15-02-2013 (06GiêngQuíTị)
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.