GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2013 Quí Tị - Tháng 2


LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 2


02
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2013
NHÂMTHÌN * QUÍTỊ
NênLàm
01
Sáu
21Chạp
QuíSửu
Mậu
Tuất
0



02
Bẩy
22
Kỉ
Hợi
2


XuấtHành.
03
CN
23
Canh
0
ĐầuXuân
LậpXuân
ĐảngCộngSảnViệtNam.1930
TếLễ. TốTụng.
04
Hai
24
Tân
Sửu
0

HợpNhấtMặtTrậnTổQuốcVN.1977
HônLễ.
05
Ba
25
Nhâm
Dần
2

HộiKhaiTríTiếnĐứcHN.1929

06
26
Quí
Mão
3



07
Năm
27
Giáp
Thìn
-3



08
Sáu
28
Ất
Tị
5

BácHồVềPắcBóCaoBằng.1941

09
Bẩy
29
Bính
Ngọ
-2
SangNămMới
GiaoThừa
Chúc
VũHữuLợi(1846-NamĐịnh) HiSinh.NamĐịnh.30Chạp BínhTuất (23.01.1887)

10
CN
01Giêng
GiápDần
Đinh
Mùi
3

Mừng


11
Hai
02
Mậu
Thân
-1

Năm
ĐạiHộiĐảng2.1951.TuyênQuang. TBTTrườngChinh
HộiHữuNghịViệt-Trung.1950
TếLễ. TốTụng. XuấtHành.
12
Ba
03
Kỉ
Dậu
-3

Mới
DânQuânTựVệVN.1947

13
04
Canh
Tuất
1



14
Năm
05
Tân
Hợi
1

HộiĐốngĐa.HN.05GiêngKỉDậu(30.01.1789)
LễTìnhYêuValentin

15
Sáu
06
Nhâm
3

KimĐồng(NôngVănDền1929)HiSinh.1943

16
Bẩy
07
Quí
Sửu
-1
HạCâyNêu
KhaiHạ
QuangTrungMừngĐạiPháQuânThanh.07Giêng KỉDậu(01.02.1789)
LựcLượngCảnhVệ.1953
CTNướcCầyRuộngLễHộiTịchĐiền

17
CN
08
Giáp
Dần
2

ChốngXâmLượcPhíaBắc.1979
ThơVN.2003
TếLễ. TốTụng.
18
Hai
09
Ất
Mão
1
ẨmƯớt
VũThủy


19
Ba
10
Bính
Thìn
2



20
11
Đinh
Tị
1



21
Năm
12
Mậu
Ngọ
-1

QuốcTếChốngChủNghĩaThựcDân.1946
TrườngSaVàoTỉnhBàRịa.1933
TếLễ. TốTụng.
22
Sáu
13
Kỉ
Mùi
0



23
Bẩy
14
Canh
Thân
-2



24
CN
15
Tân
Dậu
-1
RằmGiêng
NguyênTiêu


25
Hai
16
Nhâm
Tuất
2

HộiKhoaHọcLịchSửVN.1966

26
Ba
17
Quí
Hợi
1



27
18
Giáp
2

ThầyThuốcVN.1955

28
Năm
19
Ất
Sửu
1

XoáMùChữVN.1978

Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí
SựKiện: Nên làm bù Thứ7 23-02-2013 (14GiêngQuíTị),
nghỉ bù Thứ6 15-02-2013 (06GiêngQuíTị)
ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.

Flag Counter