LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 5
05
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
- QUÍTỊ
|
NênLàm
|
01
|
Tư
|
22Ba
BínhThìn
|
Đinh
|
Mão
|
0
|
QuốcTếLaoĐộng.1886
|
HônLễ.
|
|
02
|
Năm
|
23
|
Mậu
|
Thìn
|
1
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
03
|
Sáu
|
24
|
Kỉ
|
Tị
|
3
|
QuốcTếTựDoBáoChí.1996
|
||
04
|
Bẩy
|
25
|
Canh
|
Ngọ
|
0
|
|||
05
|
CN
|
26
|
Tân
|
Mùi
|
-2
|
ĐầuHè
LậpHạ
|
ĐườngHồChíMinh.1959
HàngHảiVN.1965
SinhCácMác.1818(1883)
|
|
06
|
Hai
|
27
|
Nhâm
|
Thân
|
2
|
NgânHàngVN.1951
|
||
07
|
Ba
|
28
|
Quí
|
Dậu
|
2
|
BĐHảiQuân.1955
ChiếnThắngĐiệnBiênPhủ.1954
HộiNghệSĩSânKhấuVN.1957
HộiVănNghệVN.1948
|
||
08
|
Tư
|
29
|
Giáp
|
Tuất
|
0
|
ChữThậpĐỏ-TrăngLưỡiLiềmĐỏQuốcTế.1863
NgàyCủaMẹ
QuốcHộiK2.362+91.1960
|
||
09
|
Năm
|
30
|
Ất
|
Hợi
|
0
|
CầuThăngLong.1985
ChiếnThắngPhátXítĐức.1945
HộiNgườiCaoTuổiVN.1995
|
||
10
|
Sáu
|
01Tư
ĐinhTị
|
Bính
|
Tí
|
0
|
VuaTrầnTháiTông(17.7.1218-MậuDần)Mất.01TưĐinhSửu (05.05.1277)
HộiNghịTƯ8.1941.CaoBằng.TBTTrườngChinh
|
||
11
|
Bẩy
|
02
|
Đinh
|
Sửu
|
4
|
|||
12
|
CN
|
03
|
Mậu
|
Dần
|
-3
|
|||
13
|
Hai
|
04
|
Kỉ
|
Mão
|
0
|
ĐạiLễPhậtĐảnQuốcTếVESAK.2008
NgàyCủaMẹ
|
||
14
|
Ba
|
05
|
Canh
|
Thìn
|
-1
|
|||
15
|
Tư
|
06
|
Tân
|
Tị
|
1
|
ĐộiThiếuNiên-NhiĐồngHồChíMinh.1941
QuốcTếGiaĐình
|
||
16
|
Năm
|
07
|
Nhâm
|
Ngọ
|
0
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
17
|
Sáu
|
08
|
Quí
|
Mùi
|
1
|
HộiViệt-XôHữuNghị.1950
QuânĐoàn2(ThừaThiên-Huế:HươngGiang).1974
ViễnThôngThếGiới.1865
|
||
18
|
Bẩy
|
09
|
Giáp
|
Thân
|
2
|
BảoTàngQuốcTế
HộiPhổBiếnKhoaHọcKĩThuậtVN.1963
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
19
|
CN
|
10
|
Ất
|
Dậu
|
1
|
MặtTrậnViệtMinh.1941
QuốcHộiK11.498.2002
SinhBácHồ.1890(02.9.1969)
|
HônLễ.
|
|
20
|
Hai
|
11
|
Bính
|
Tuất
|
2
|
HộiThầnKinhHọcVN.1998
QuốcHộiK12.493.2007
ViệnKhoaHọcVN.1975
|
||
21
|
Ba
|
12
|
Đinh
|
Hợi
|
2
|
KếtHạt
TiểuMãn
|
XuấtHành
|
|
22
|
Tư
|
13
|
Mậu
|
Tí
|
-3
|
PhòngChốngThiênTaiVN.1946
QuốcHộiK13.500.2011
ViệnKhoaHọcXã HộiVN.1993
|
||
23
|
Năm
|
14
|
Kỉ
|
Sửu
|
3
|
|||
24
|
Sáu
|
15
|
Canh
|
Dần
|
-1
|
LễPhậtSinh
PhậtĐản
|
||
25
|
Bẩy
|
16
|
Tân
|
Mão
|
0
|
HộiTruyềnBáQuốcNgữVN.1938
|
||
26
|
CN
|
17
|
Nhâm
|
Thìn
|
-1
|
|||
27
|
Hai
|
18
|
Quí
|
Tị
|
-1
|
DệtMayVN.1930
HộiHữuNghịViệt-Đức.1990
HộiNhạcSĩSángTácVN.1957
|
||
28
|
Ba
|
19
|
Giáp
|
Ngọ
|
2
|
HộiNuôiOngVN.1981
VănPhòngCảnhSátQuốcTếINTERPOLVN.1991
ViệnLịchSửQuânSựViệtNamVN.1981
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
29
|
Tư
|
20
|
Ất
|
Mùi
|
2
|
MặtTrậnLiênViệt.1946
|
||
30
|
Năm
|
21
|
Bính
|
Thân
|
4
|
HộiLạnhVàĐiềuHoàKhôngKhíVN.1998
|
||
31
|
Sáu
|
22
|
Đinh
|
Dậu
|
0
|
ThếGiớiKhôngHútThuốcLá.1987
|
HônLễ.
|
|
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
SựKiện: Nên
làm bù Thứ7 04-05-2013 (25BaQuíTị),
nghỉ bù
Thứ2 29-04-2013 (20BaQuíTị)
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường
(NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay):
-1, -2, -3, -4.