GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2013 Quí Tị - Tháng 11


LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 11

11
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2013 - QUÍTỊ
NênLàm
01
Sáu
28Chín
NhâmTuất
Tân
Mùi
2



02
Bẩy
29
Nhâm
Thân
1


TếLễ. TốTụng. XuấtHành.
03
CN
01Mười
QuíHợi
Quí
Dậu
-2

BạchĐằng1.NgôQuyềnThắngNamHán(*ThángMười MậuTuất(11.0938)
UỷBanCôngGiáoYêuTổQuốcHoàBìnhVN.1955
HộiĐồngHươngPhúThọTạiHàNội:CLBSứcKhỏePhúThọ.  CLBThơBútTre.2012

04
Hai
02
Giáp
Tuất
2


TếLễ. TốTụng.
05
Ba
03
Ất
Hợi
3

ViệnCôngNghệViĐiệnTử-IMET.1986

06
04
Bính
0

BắnRơi2500MáyBayMĩ.HàNội.1967
GiáoHộiPhậtGiáoVN.1981
GặpGỡCẩmKhê.2011
HônLễ. TếLễ. TốTụng.
07
Năm
05
Đinh
Sửu
1
ĐầuĐông
LậpĐông
CáchMạngTháng10Nga.1917

08
Sáu
06
Mậu
Dần
2



09
Bẩy
07
Kỉ
Mão
-1

QuốcHộiK1.HiếnPhápĐầuTiên.1946
ỦyBanBảoVệHòaBìnhThếGiớiVN.1950

10
CN
08
Canh
Thìn
2

ThanhNiênThếGiới

11
Hai
09
Tân
Tị
-1


XuấtHành.
12
Ba
10
Nhâm
Ngọ
1
TếtCơmMới TrùngThập
CôngNhânMỏVN.1936

13
11
Quí
Mùi
3

HộiĐiệnẢnhVN.1969

14
Năm
12
Giáp
Thân
-2

NôngNghiệpVN.1945
VNVàoDiễnĐànChâuÁTháiBìnhDương-APEC.1998

15
Sáu
13
Ất
Dậu
0



16
Bẩy
14
Bính
Tuất
-2

GặpGỡCẩmKhê.2012

17
CN
15
Đinh
Hợi
2

50NămCấp3CẩmKhê.2012
LiênHiệpCácTổChứcHữuNghịVN.1950
SinhViênQuốcTế

18
Hai
16
Mậu
1

MặtTrậnDânTộcThốngNhấtVN.1930
HônLễ. TếLễ. TốTụng.
19
Ba
17
Kỉ
Sửu
3

HộiCựuChiếnBinhVN.1992
UỷBanBảoVệHoàBìnhThếGiớiVN.1950

20
18
Canh
Dần
2

LíTựTrọng(HàTĩnh)HiSinh.1931(11MườiTânMùi)
NhàGiáoVN.1982

21
Năm
19
Tân
Mão
-1

HộiVănNghệDânGianVN.1966

22
Sáu
20
Nhâm
Thìn
2
HanhHeo
TiểuTuyết


23
Bẩy
21
Quí
Tị
0

DiSảnVănHoáVN.2005
HộiChữThậpĐỏVN.1946
HộiĐịaLíVN.1988
KhởiNghĩaNamKì.1940
XuấtHành.
24
CN
22
Giáp
Ngọ
0


TếLễ. TốTụng.
25
Hai
23
Ất
Mùi
2

QuốcTếChốngBạoHànhPhụNữ.2006

26
Ba
24
Bính
Thân
-3

ThươngMạiVN.1945

27
25
Đinh
Dậu
-1

CồngChiêngTâyNguyênKiệtTácNhânLoại.2005
CụNguyễnSinhSắc(1862)Mất.1929
HộiDânTộcHọcVN.1991

28
Năm
26
Mậu
Tuất
-1

SinhĂngGhen.1820
LâmNghiệpVN.1959

29
Sáu
27
Kỉ
Hợi
2

UNESCO.VịnhHạLongDiSảnThiênNhiênThếGiớiLần2.2000

30
Bẩy
28
Canh
2


HônLễ. TếLễ. TốTụng.
Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí

ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.

Flag Counter