LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 11
11
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
- QUÍTỊ
|
NênLàm
|
01
|
Sáu
|
28Chín
NhâmTuất
|
Tân
|
Mùi
|
2
|
|||
02
|
Bẩy
|
29
|
Nhâm
|
Thân
|
1
|
TếLễ. TốTụng.
XuấtHành.
|
||
03
|
CN
|
01Mười
QuíHợi
|
Quí
|
Dậu
|
-2
|
BạchĐằng1.NgôQuyềnThắngNamHán(*ThángMười
MậuTuất(11.0938)
UỷBanCôngGiáoYêuTổQuốcHoàBìnhVN.1955
HộiĐồngHươngPhúThọTạiHàNội:CLBSứcKhỏePhúThọ. CLBThơBútTre.2012
|
||
04
|
Hai
|
02
|
Giáp
|
Tuất
|
2
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
05
|
Ba
|
03
|
Ất
|
Hợi
|
3
|
ViệnCôngNghệViĐiệnTử-IMET.1986
|
||
06
|
Tư
|
04
|
Bính
|
Tí
|
0
|
BắnRơi2500MáyBayMĩ.HàNội.1967
GiáoHộiPhậtGiáoVN.1981
GặpGỡCẩmKhê.2011
|
HônLễ. TếLễ.
TốTụng.
|
|
07
|
Năm
|
05
|
Đinh
|
Sửu
|
1
|
ĐầuĐông
LậpĐông
|
CáchMạngTháng10Nga.1917
|
|
08
|
Sáu
|
06
|
Mậu
|
Dần
|
2
|
|||
09
|
Bẩy
|
07
|
Kỉ
|
Mão
|
-1
|
QuốcHộiK1.HiếnPhápĐầuTiên.1946
ỦyBanBảoVệHòaBìnhThếGiớiVN.1950
|
||
10
|
CN
|
08
|
Canh
|
Thìn
|
2
|
ThanhNiênThếGiới
|
||
11
|
Hai
|
09
|
Tân
|
Tị
|
-1
|
XuấtHành.
|
||
12
|
Ba
|
10
|
Nhâm
|
Ngọ
|
1
|
TếtCơmMới TrùngThập
|
CôngNhânMỏVN.1936
|
|
13
|
Tư
|
11
|
Quí
|
Mùi
|
3
|
HộiĐiệnẢnhVN.1969
|
||
14
|
Năm
|
12
|
Giáp
|
Thân
|
-2
|
NôngNghiệpVN.1945
VNVàoDiễnĐànChâuÁTháiBìnhDương-APEC.1998
|
||
15
|
Sáu
|
13
|
Ất
|
Dậu
|
0
|
|||
16
|
Bẩy
|
14
|
Bính
|
Tuất
|
-2
|
GặpGỡCẩmKhê.2012
|
||
17
|
CN
|
15
|
Đinh
|
Hợi
|
2
|
50NămCấp3CẩmKhê.2012
LiênHiệpCácTổChứcHữuNghịVN.1950
SinhViênQuốcTế
|
||
18
|
Hai
|
16
|
Mậu
|
Tí
|
1
|
MặtTrậnDânTộcThốngNhấtVN.1930
|
HônLễ. TếLễ.
TốTụng.
|
|
19
|
Ba
|
17
|
Kỉ
|
Sửu
|
3
|
HộiCựuChiếnBinhVN.1992
UỷBanBảoVệHoàBìnhThếGiớiVN.1950
|
||
20
|
Tư
|
18
|
Canh
|
Dần
|
2
|
LíTựTrọng(HàTĩnh)HiSinh.1931(11MườiTânMùi)
NhàGiáoVN.1982
|
||
21
|
Năm
|
19
|
Tân
|
Mão
|
-1
|
HộiVănNghệDânGianVN.1966
|
||
22
|
Sáu
|
20
|
Nhâm
|
Thìn
|
2
|
HanhHeo
TiểuTuyết
|
||
23
|
Bẩy
|
21
|
Quí
|
Tị
|
0
|
DiSảnVănHoáVN.2005
HộiChữThậpĐỏVN.1946
HộiĐịaLíVN.1988
KhởiNghĩaNamKì.1940
|
XuấtHành.
|
|
24
|
CN
|
22
|
Giáp
|
Ngọ
|
0
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
25
|
Hai
|
23
|
Ất
|
Mùi
|
2
|
QuốcTếChốngBạoHànhPhụNữ.2006
|
||
26
|
Ba
|
24
|
Bính
|
Thân
|
-3
|
ThươngMạiVN.1945
|
||
27
|
Tư
|
25
|
Đinh
|
Dậu
|
-1
|
CồngChiêngTâyNguyênKiệtTácNhânLoại.2005
CụNguyễnSinhSắc(1862)Mất.1929
HộiDânTộcHọcVN.1991
|
||
28
|
Năm
|
26
|
Mậu
|
Tuất
|
-1
|
SinhĂngGhen.1820
LâmNghiệpVN.1959
|
||
29
|
Sáu
|
27
|
Kỉ
|
Hợi
|
2
|
UNESCO.VịnhHạLongDiSảnThiênNhiênThếGiớiLần2.2000
|
||
30
|
Bẩy
|
28
|
Canh
|
Tí
|
2
|
HônLễ. TếLễ.
TốTụng.
|
||
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường
(NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay):
-1, -2, -3, -4.