LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 8
08
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
- QUÍTỊ
|
NênLàm
|
01
|
Năm
|
25Sáu
KỉMùi
|
Kỉ
|
Hợi
|
3
|
ĐạiChiến1BắtĐầu.1914.(KếtThúc11.11.1918)
TuyênGiáoVN.1930
|
||
02
|
Sáu
|
26
|
Canh
|
Tí
|
-1
|
TônGiáoVN.1955
|
||
03
|
Bẩy
|
27
|
Tân
|
Sửu
|
-2
|
|||
04
|
CN
|
28
|
Nhâm
|
Dần
|
0
|
|||
05
|
Hai
|
29
|
Quí
|
Mão
|
3
|
BĐHảiQuânVN.1964
|
||
06
|
Ba
|
30
|
Giáp
|
Thìn
|
-1
|
ChốngVũKhíNguyênTử.1945
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
07
|
Tư
|
01Bẩy
CanhThân
|
Ất
|
Tị
|
5
|
ĐầuThu
LậpThu
|
||
08
|
Năm
|
02
|
Bính
|
Ngọ
|
-1
|
ChínhPhủQuyếtĐịnhVềLịch.1967
HiệpHộiCácNướcĐôngNamÁ-ASEAN.1967
|
||
09
|
Sáu
|
03
|
Đinh
|
Mùi
|
1
|
LiênĐoànBóngChuyềnVN.1991
|
||
10
|
Bẩy
|
04
|
Mậu
|
Thân
|
1
|
VìNạnNhânChấtĐộcDaCam.2004
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
11
|
CN
|
05
|
Kỉ
|
Dậu
|
-1
|
TổngCụcĐiệnTửVàKĩThuậtTinHọc.1984
|
||
12
|
Hai
|
06
|
Canh
|
Tuất
|
1
|
|||
13
|
Ba
|
07
|
Tân
|
Hợi
|
-1
|
LễThấtTịch Ngâu
|
||
14
|
Tư
|
08
|
Nhâm
|
Tí
|
4
|
ĐạiHọcĐầuTiên
QuốcTửGiámVănMiếu.1076
NhậtĐầuHàng.ĐảngPhátĐộngKhởiNghĩaChốngNhật.1945
|
||
15
|
Năm
|
09
|
Quí
|
Sửu
|
0
|
BưuĐiệnVN.1945
|
||
16
|
Sáu
|
10
|
Giáp
|
Dần
|
-1
|
ĐạiHộiQuốcDânTânTrào.1945
|
XuấtHành.
|
|
17
|
Bẩy
|
11
|
Ất
|
Mão
|
-2
|
ĐiệnẢnhQuânĐộiVN.1960
|
||
18
|
CN
|
12
|
Bính
|
Thìn
|
1
|
|||
19
|
Hai
|
13
|
Đinh
|
Tị
|
4
|
CáchMạngTháng8.1945
CôngAnNhânDânVN.1945
HộiĐồngQuốcPhòngTốiCao.1948
ToànDânBảoVệAnNinhTổQuốc.2005
|
||
20
|
Ba
|
14
|
Mậu
|
Ngọ
|
0
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
21
|
Tư
|
15
|
Kỉ
|
Mùi
|
1
|
Tết
TrungNguyên
LễVuLan
|
||
22
|
Năm
|
16
|
Canh
|
Thân
|
1
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
23
|
Sáu
|
17
|
Tân
|
Dậu
|
1
|
MưaNgâu
XửThử
|
||
24
|
Bẩy
|
18
|
Nhâm
|
Tuất
|
1
|
BĐXăngDầuVN.1968
|
||
25
|
CN
|
19
|
Quí
|
Hợi
|
0
|
|||
26
|
Hai
|
20
|
Giáp
|
Tí
|
2
|
VNThamGiaPhongTràoKhôngLiênKết.1975
|
||
27
|
Ba
|
21
|
Ất
|
Sửu
|
-1
|
|||
28
|
Tư
|
22
|
Bính
|
Dần
|
-2
|
TBTHàHuyTập(24.4.1906-HàTĩnh)HiSinh.1941
TBTNguyễnVănCừ(09.7.1912-BắcNinh)HiSinh.1941
(06BảyTânTị)
SưĐoànQuânTiênPhong308.1949
GiaoThôngVậnTảiVN.1945
NgoạiGiaoVN.1945
ThươngBinhXãHộiVN.1945
TổChứcNhàNướcVN.1945
TưPhápVN.1945
VănHoáThôngTinVN.1945
VănPhòngChínhPhủVN.1998
|
||
29
|
Năm
|
23
|
Đinh
|
Mão
|
-2
|
BắnRơi500MáyBay.NghệAn.1965
LăngBácHồ.1975
|
||
30
|
Sáu
|
24
|
Mậu
|
Thìn
|
2
|
VuaBảoĐạiThoáiVị.1945
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
31
|
Bẩy
|
25
|
Kỉ
|
Tị
|
4
|
|||
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường
(NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay):
-1, -2, -3, -4.