GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2013 Quí Tị - Tháng 8


LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 8

08
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2013 - QUÍTỊ
NênLàm
01
Năm
25Sáu
KỉMùi
Kỉ
Hợi
3

ĐạiChiến1BắtĐầu.1914.(KếtThúc11.11.1918)
TuyênGiáoVN.1930

02
Sáu
26
Canh
-1

TônGiáoVN.1955

03
Bẩy
27
Tân
Sửu
-2



04
CN
28
Nhâm
Dần
0



05
Hai
29
Quí
Mão
3

BĐHảiQuânVN.1964

06
Ba
30
Giáp
Thìn
-1

ChốngVũKhíNguyênTử.1945
TếLễ. TốTụng.
07
01Bẩy
CanhThân
Ất
Tị
5
ĐầuThu
LậpThu


08
Năm
02
Bính
Ngọ
-1

ChínhPhủQuyếtĐịnhVềLịch.1967
HiệpHộiCácNướcĐôngNamÁ-ASEAN.1967

09
Sáu
03
Đinh
Mùi
1

LiênĐoànBóngChuyềnVN.1991

10
Bẩy
04
Mậu
Thân
1

VìNạnNhânChấtĐộcDaCam.2004
TếLễ. TốTụng.
11
CN
05
Kỉ
Dậu
-1

TổngCụcĐiệnTửVàKĩThuậtTinHọc.1984

12
Hai
06
Canh
Tuất
1



13
Ba
07
Tân
Hợi
-1
LễThấtTịch Ngâu


14
08
Nhâm
4

ĐạiHọcĐầuTiên QuốcTửGiámVănMiếu.1076
NhậtĐầuHàng.ĐảngPhátĐộngKhởiNghĩaChốngNhật.1945

15
Năm
09
Quí
Sửu
0

BưuĐiệnVN.1945

16
Sáu
10
Giáp
Dần
-1

ĐạiHộiQuốcDânTânTrào.1945
XuấtHành.
17
Bẩy
11
Ất
Mão
-2

ĐiệnẢnhQuânĐộiVN.1960

18
CN
12
Bính
Thìn
1



19
Hai
13
Đinh
Tị
4

CáchMạngTháng8.1945
CôngAnNhânDânVN.1945
HộiĐồngQuốcPhòngTốiCao.1948
ToànDânBảoVệAnNinhTổQuốc.2005

20
Ba
14
Mậu
Ngọ
0


TếLễ. TốTụng.
21
15
Kỉ
Mùi
1
Tết
TrungNguyên
LễVuLan


22
Năm
16
Canh
Thân
1


TếLễ. TốTụng.
23
Sáu
17
Tân
Dậu
1
MưaNgâu
XửThử


24
Bẩy
18
Nhâm
Tuất
1

BĐXăngDầuVN.1968

25
CN
19
Quí
Hợi
0



26
Hai
20
Giáp
2

VNThamGiaPhongTràoKhôngLiênKết.1975

27
Ba
21
Ất
Sửu
-1



28
22
Bính
Dần
-2

TBTHàHuyTập(24.4.1906-HàTĩnh)HiSinh.1941
TBTNguyễnVănCừ(09.7.1912-BắcNinh)HiSinh.1941 (06BảyTânTị)
SưĐoànQuânTiênPhong308.1949
GiaoThôngVậnTảiVN.1945
NgoạiGiaoVN.1945
ThươngBinhXãHộiVN.1945
TổChứcNhàNướcVN.1945
TưPhápVN.1945
VănHoáThôngTinVN.1945
VănPhòngChínhPhủVN.1998

29
Năm
23
Đinh
Mão
-2

BắnRơi500MáyBay.NghệAn.1965
LăngBácHồ.1975

30
Sáu
24
Mậu
Thìn
2

VuaBảoĐạiThoáiVị.1945
TếLễ. TốTụng.
31
Bẩy
25
Kỉ
Tị
4



Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí

ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.

Flag Counter