GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2013 Quí Tị - Tháng 6


LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 6

06
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2013 - QUÍTỊ
NênLàm
01
Bẩy
23Tư
ĐinhTị
Mậu
Tuất
-1

QuốcTếThiếuNhi.1950

02
CN
24
Kỉ
Hợi
2

HộiViếtBáoVN.1950
ViChấtDinhDưỡng
XuấtHành
03
Hai
25
Canh
-1



04
Ba
26
Tân
Sửu
4



05
27
Nhâm
Dần
-3
TuaRua
MangChủng
100NămBácHồRaĐiTìmĐườngCứuNước.1911
BắnRơi2000MáyBayMĩ.ThanhHóa.1967
MôiTrườngThếGiới.1972

06
Năm
28
Quí
Mão
-2

ChínhPhủCMLâmThờiCộngHoàMiềnNamVN.1969
NgườiCaoTuổiVN.1941

07
Sáu
29
Giáp
Thìn
0


TếLễ. TốTụng.
08
Bẩy
01Năm
MậuNgọ
Ất
Tị
-2

ĐạiDươngThếGiới
HiệpHộiChếBiếnXuấtKhẩuThuỷSảnVN.1998

09
CN
02
Bính
Ngọ
3

TổChứcQuốcTếNhàBáo-OIJ.1946
VNThanhNiênCáchMạngĐồngChíHội.1925

10
Hai
03
Đinh
Mùi
1

BanChỉĐạoPhòngChốngLụtBãoTƯ.1995

11
Ba
04
Mậu
Thân
2

HộiNghệSĩMúaVN.1990
ThiĐuaYêuNước.1948
XuấtHành.
12
05
Kỉ
Dậu
0
GiếtSâuBọ
TếtĐoanNgọ


13
Năm
06
Canh
Tuất
-1



14
Sáu
07
Tân
Hợi
1



15
Bẩy
08
Nhâm
-2

HoàngSaThuộcTỉnhThừaThiên.1938

16
CN
09
Quí
Sửu
0



17
Hai
10
Giáp
Dần
1



18
Ba
11
Ất
Mão
2

BĐVậnTảiVN.1949

19
12
Bính
Thìn
3

PhạmHồngTháiHiSinh.1924(18NămGiápTí)
NgàyCủaCha
HônLễ.
20
Năm
13
Đinh
Tị
-2



21
Sáu
14
Mậu
Ngọ
1
GữaHè
HạChí
BáoChíCáchMạngVN(ThanhNiên).1925

22
Bẩy
15
Kỉ
Mùi
1

PhòngChốngLụtBãoGiảmNhẹThiênTai
ĐaDạngSinhHọcThếGiới

23
CN
16
Canh
Thân
1


XuấtHành.
24
Hai
17
Tân
Dậu
3

ĐạiHộiĐảng7.1991.HN.TBTĐỗMười

25
Ba
18
Nhâm
Tuất
-2

BắnRơi3000MáyBayMĩ.QuảngBình.1968

26
19
Quí
Hợi
1

HiếnChươngLiênHợpQuốc.1945
Pháp-MãnThanhKíBiênGiớiViệtNam-Trung Quốc.1887
ToànDânPhòngChốngMaTuý.2000

27
Năm
20
Giáp
-2

ViệtNamVàoHộiĐồngTươngTrợKinhTế-SEV.1978

28
Sáu
21
Ất
Sửu
0

GiaĐìnhVN.2001
ĐạiHộiĐảng8.1996.HN.TBTĐỗMười

29
Bẩy
22
Bính
Dần
2

BĐPháoBinhVN.1946

30
CN
23
Đinh
Mão
2

PhongNhaKẻBàngDiSảnThiênNhiênThếGiới.2003

Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí

ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.

Flag Counter