GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2014 Giáp Ngọ - Tháng 1


LỊCH 2014 - GIÁPNGỌ
THÁNG 1

01
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2014
QUÍTỊ - GIÁPNGỌ
NênLàm
01
01Chạp
ẤtSửu
Nhâm
Thân
2

NămMới
HiếnPháp.1960

02
Năm
02
Quí
Dậu
0



03
Sáu
03
Giáp
Tuất
0

LưuTrữ.1946
TếLễ. TốTụng.
04
Bẩy
04
Ất
Hợi
3


XuấtHành.
05
CN
05
Bính
0
ChớmRét
TiểuHàn

TếLễ. TốTụng.
06
Hai
06
Đinh
Sửu
1

HộiNghịThànhLậpĐảngCộngSảnVN.1930
QuốcHộiK1.333.1946
TếtTrồngCây.1960
HônLễ.
07
Ba
07
Mậu
Dần
0

ChiếnThắngTâyNam.1979
HộiToánHọcVN.1966

08
08
Kỉ
Mão
1

TpSàiGòn.1877

09
Năm
09
Canh
Thìn
1

HọcSinhSinhViênVN.1950
XiMăngVN

10
Sáu
10
Tân
Tị
3

HộiKhoaHọcKĩThuậtNhiệtVN.1992
HộiVậtLíVN.1966
InVN.1937

11
Bẩy
11
Nhâm
Ngọ
0

HộiĐúc-LuyệnKimVN.1966

12
CN
12
Quí
Mùi
0

CụcHàngKhôngDânDụngVN.1970
ĐạiHộiĐảng11.2011.HN.TBTNguyễnPhúTrọng
TổngCụcHàngKhôngDânDụngVN.1976

13
Hai
13
Giáp
Thân
-1

HộiLàmVườnVN.1986
KhởiNghĩaĐôLương.1941
TếLễ. TốTụng.
14
Ba
14
Ất
Dậu
0

HộiHữuNghịViệtNam-Lào.1975

15
15
Bính
Tuất
0



16
Năm
16
Đinh
Hợi
3


XuấtHành.
17
Sáu
17
Mậu
-1


TếLễ. TốTụng.
18
Bẩy
18
Kỉ
Sửu
0

LíThườngKiệt.TuyênNgônĐộcLập”NamQuốcSơnHà” . 18.01.1077(*ĐinhTị)

19
CN
19
Canh
Dần
2



20
Hai
20
Tân
Mão
2
GiáRét
ĐạiHàn
LêNin(1870)Mất.1924
PhongHàmĐạiTướngVõNguyênGiáp.1948

21
Ba
21
Nhâm
Thìn
0

HộiHữuNghịViệtNam-Cămpuchia.1975
HộiHữuNghịViệtNam-CuBa.1965
HộiHữuNghịViệt-Pháp.1955

22
22
Quí
Tị
2



23
Năm
23
Giáp
Ngọ
-2

VõThịSáu(1935-BàRịaVũngTàu) HiSinh.CônĐảo.1952

24
Sáu
24
Ất
Mùi
1

BanNghiênCứuLịchSửĐảngTƯ.1962
10RừngCấm: BaBể-ĐàLạt(Thông3Lá)-ĐạiTừ-ĐảoBaMùn-BaVì-ĐềnHùng-TamĐảo-SơnDương-SơnTrà-TânTrào

25
Bẩy
25
Bính
Thân
0

BáoCứuQuốc(ĐạiĐoànKết).1942

26
CN
26
Đinh
Dậu
-1



27
Hai
27
Mậu
Tuất
-1

HiệpĐịnhParis.1973

28
Ba
28
Kỉ
Hợi
3

BácHồVềNước.CộtMốcViệt-Trung108.1941
XuấtHành.
29
29
Canh
1


TếLễ. TốTụng.
30
Năm
30
Tân
Sửu
1
SangNămMới
GiaoThừa
Chúc Mừng
VũHữuLợi(1846-NamĐịnh) HiSinh.NamĐịnh. 30Chạp BínhTuất (23.01.1887)
HiệpHộiChèVN.1988
ThểThaoVN.1946
HônLễ.
31
Sáu
01Giêng
BínhDần
Nhâm
Dần
2

Năm Mới

HônLễ. TếLễ. TốTụng.
Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí
SựKiện: Nên làm bù Thứ7 25-01-2014 (25ChạpQuíTị),
nghỉ bù Thứ5 06-02-2014 (07GiêngGiápNgọ)
ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.

Flag Counter