LỊCH 2014 - GIÁPNGỌ
THÁNG 1
01
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2014
QUÍTỊ -
GIÁPNGỌ
|
NênLàm
|
|
01
|
Tư
|
01Chạp
ẤtSửu
|
Nhâm
|
Thân
|
2
|
NămMới
HiếnPháp.1960
|
|||
02
|
Năm
|
02
|
Quí
|
Dậu
|
0
|
||||
03
|
Sáu
|
03
|
Giáp
|
Tuất
|
0
|
LưuTrữ.1946
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
04
|
Bẩy
|
04
|
Ất
|
Hợi
|
3
|
XuấtHành.
|
|||
05
|
CN
|
05
|
Bính
|
Tí
|
0
|
ChớmRét
TiểuHàn
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
06
|
Hai
|
06
|
Đinh
|
Sửu
|
1
|
HộiNghịThànhLậpĐảngCộngSảnVN.1930
QuốcHộiK1.333.1946
TếtTrồngCây.1960
|
HônLễ.
|
||
07
|
Ba
|
07
|
Mậu
|
Dần
|
0
|
ChiếnThắngTâyNam.1979
HộiToánHọcVN.1966
|
|||
08
|
Tư
|
08
|
Kỉ
|
Mão
|
1
|
TpSàiGòn.1877
|
|||
09
|
Năm
|
09
|
Canh
|
Thìn
|
1
|
HọcSinhSinhViênVN.1950
XiMăngVN
|
|||
10
|
Sáu
|
10
|
Tân
|
Tị
|
3
|
HộiKhoaHọcKĩThuậtNhiệtVN.1992
HộiVậtLíVN.1966
InVN.1937
|
|||
11
|
Bẩy
|
11
|
Nhâm
|
Ngọ
|
0
|
HộiĐúc-LuyệnKimVN.1966
|
|||
12
|
CN
|
12
|
Quí
|
Mùi
|
0
|
CụcHàngKhôngDânDụngVN.1970
ĐạiHộiĐảng11.2011.HN.TBTNguyễnPhúTrọng
TổngCụcHàngKhôngDânDụngVN.1976
|
|||
13
|
Hai
|
13
|
Giáp
|
Thân
|
-1
|
HộiLàmVườnVN.1986
KhởiNghĩaĐôLương.1941
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
14
|
Ba
|
14
|
Ất
|
Dậu
|
0
|
HộiHữuNghịViệtNam-Lào.1975
|
|||
15
|
Tư
|
15
|
Bính
|
Tuất
|
0
|
||||
16
|
Năm
|
16
|
Đinh
|
Hợi
|
3
|
XuấtHành.
|
|||
17
|
Sáu
|
17
|
Mậu
|
Tí
|
-1
|
TếLễ. TốTụng.
|
|||
18
|
Bẩy
|
18
|
Kỉ
|
Sửu
|
0
|
LíThườngKiệt.TuyênNgônĐộcLập”NamQuốcSơnHà”
. 18.01.1077(*ĐinhTị)
|
|||
19
|
CN
|
19
|
Canh
|
Dần
|
2
|
||||
20
|
Hai
|
20
|
Tân
|
Mão
|
2
|
GiáRét
ĐạiHàn
|
LêNin(1870)Mất.1924
PhongHàmĐạiTướngVõNguyênGiáp.1948
|
||
21
|
Ba
|
21
|
Nhâm
|
Thìn
|
0
|
HộiHữuNghịViệtNam-Cămpuchia.1975
HộiHữuNghịViệtNam-CuBa.1965
HộiHữuNghịViệt-Pháp.1955
|
|||
22
|
Tư
|
22
|
Quí
|
Tị
|
2
|
||||
23
|
Năm
|
23
|
Giáp
|
Ngọ
|
-2
|
VõThịSáu(1935-BàRịaVũngTàu)
HiSinh.CônĐảo.1952
|
|||
24
|
Sáu
|
24
|
Ất
|
Mùi
|
1
|
BanNghiênCứuLịchSửĐảngTƯ.1962
10RừngCấm:
BaBể-ĐàLạt(Thông3Lá)-ĐạiTừ-ĐảoBaMùn-BaVì-ĐềnHùng-TamĐảo-SơnDương-SơnTrà-TânTrào
|
|||
25
|
Bẩy
|
25
|
Bính
|
Thân
|
0
|
BáoCứuQuốc(ĐạiĐoànKết).1942
|
|||
26
|
CN
|
26
|
Đinh
|
Dậu
|
-1
|
||||
27
|
Hai
|
27
|
Mậu
|
Tuất
|
-1
|
HiệpĐịnhParis.1973
|
|||
28
|
Ba
|
28
|
Kỉ
|
Hợi
|
3
|
BácHồVềNước.CộtMốcViệt-Trung108.1941
|
XuấtHành.
|
||
29
|
Tư
|
29
|
Canh
|
Tí
|
1
|
TếLễ. TốTụng.
|
|||
30
|
Năm
|
30
|
Tân
|
Sửu
|
1
|
SangNămMới
GiaoThừa
|
Chúc Mừng
|
VũHữuLợi(1846-NamĐịnh) HiSinh.NamĐịnh. 30Chạp
BínhTuất (23.01.1887)
HiệpHộiChèVN.1988
ThểThaoVN.1946
|
HônLễ.
|
31
|
Sáu
|
01Giêng
BínhDần
|
Nhâm
|
Dần
|
2
|
Năm Mới
|
HônLễ. TếLễ.
TốTụng.
|
||
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
SựKiện: Nên
làm bù Thứ7 25-01-2014 (25ChạpQuíTị),
nghỉ bù Thứ5 06-02-2014 (07GiêngGiápNgọ)
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường
(NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay):
-1, -2, -3, -4.