LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 10
10
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
- QUÍTỊ
|
NênLàm
|
01
|
Ba
|
27Tám
TânDậu
|
Canh
|
Tí
|
1
|
KhuHọcXáTƯ.NamNinhTQ.1951
QuốcTếNgườiCaoTuổi.1991
ThếGiớiVềNơiỞ.1990
|
||
02
|
Tư
|
28
|
Tân
|
Sửu
|
0
|
ÂmNhạcQuốcTế
|
||
03
|
Năm
|
29
|
Nhâm
|
Dần
|
2
|
QuảnLíĐấtĐai
|
||
04
|
Sáu
|
30
|
Quí
|
Mão
|
0
|
PhòngCháyChữaCháyVN.1961
|
||
05
|
Bẩy
|
01Chín
NhâmTuất
|
Giáp
|
Thìn
|
0
|
BĐTăngThiếtGiápVN.1959
ĐịaChấtVN.1955
|
||
06
|
CN
|
02
|
Ất
|
Tị
|
1
|
HiệpHộiCâuLạcBộUNESCOVN.1993
|
||
07
|
Hai
|
03
|
Bính
|
Ngọ
|
1
|
HônLễ.
|
||
08
|
Ba
|
04
|
Đinh
|
Mùi
|
-1
|
MátMẻ
HànLộ
|
HộiLiênHiệpThanhNiênVN.1956
KếtNghĩaHàNội-Huế-SàiGòn.1960
SưPhạmVN.1946
|
|
09
|
Tư
|
05
|
Mậu
|
Thân
|
1
|
BưuChínhQuốcTế.1874
|
TếLễ. TốTụng.
XuấtHành.
|
|
10
|
Năm
|
06
|
Kỉ
|
Dậu
|
0
|
GiảiPhóngThủĐô.1954
XuấtBản-In-PhátHànhSáchVN.1952
|
||
11
|
Sáu
|
07
|
Canh
|
Tuất
|
1
|
HộiĐiệnLựcVN.1990
|
||
12
|
Bẩy
|
08
|
Tân
|
Hợi
|
8
|
ViệnKĩThuậtQuânSự.1960
|
||
13
|
CN
|
09
|
Nhâm
|
Tí
|
-1
|
CVLêĐứcThọ(NamĐịnh)Mất.1990(25TámCanhNgọ)
DoanhNhânVN.2004
QuốcTếGiảmNhẹThiênTai
|
||
14
|
Hai
|
10
|
Quí
|
Sửu
|
-1
|
BắnRơi1500MáyBayMĩ.NghệAn.1966
HộiNghịTƯ1.HồngCông.TBTTrầnPhú.1930
HộiNôngDânVN.1930
XâyDựngĐảngVN.1930
|
||
15
|
Ba
|
11
|
Giáp
|
Dần
|
-1
|
DânVậnVN.1930
HộiLiênHiệpThanhNiênVN.1956
QuânKhu4.1945
|
||
16
|
Tư
|
12
|
Ất
|
Mão
|
0
|
KiểmTraĐảngVN.1948
LươngThựcThếGiới.1948
Quân Khu1.1945 * QuânKhu5.1945
TổChứcLươngThựcNôngNghiệpThếGiới.1945
ViệnNghiênCứuCôngNghệQuốcGia-NACENTECH.1984
|
||
17
|
Năm
|
13
|
Bính
|
Thìn
|
1
|
BắnRơi4000MáyBayMĩ.VĩnhPhú.1972
VìNgườiNghèoVN.2000
TổngLiênĐoànLaoĐộngVN.1988
|
||
18
|
Sáu
|
14
|
Đinh
|
Tị
|
-1
|
VănPhòngĐảngVN.1930
|
||
19
|
Bẩy
|
15
|
Mậu
|
Ngọ
|
0
|
HônLễ. TếLễ.
TốTụng.
|
||
20
|
CN
|
16
|
Kỉ
|
Mùi
|
-1
|
ChiLăng.LêLợiThắngMinh.20ChínĐinhMùi(10.10.1427)
PhụNữVN.1930
|
||
21
|
Hai
|
17
|
Canh
|
Thân
|
4
|
QuốcTếChốngChiếnTranh
|
TếLễ. TốTụng.
XuấtHành.
|
|
22
|
Ba
|
18
|
Tân
|
Dậu
|
2
|
|||
23
|
Tư
|
19
|
Nhâm
|
Tuất
|
0
|
SươngSa
SươngGiáng
|
ĐườngHồChíMinhTrênBiển.1961
|
|
24
|
Năm
|
20
|
Quí
|
Hợi
|
5
|
LiênHợpQuốc.1945
QuânĐoàn1(308+312+320B).1973(NinhBình.QuyếtThắng)
|
||
25
|
Sáu
|
21
|
Giáp
|
Tí
|
-1
|
TổngCục2BộQuốcPhòng.1945
|
||
26
|
Bẩy
|
22
|
Ất
|
Sửu
|
-2
|
HọcViệnKĩThuậtQuânSự.1966
VNThamGiaCôngƯớcBern(ThụySĩ1886)VềBảnQuyền.2004
|
||
27
|
CN
|
23
|
Bính
|
Dần
|
0
|
|||
28
|
Hai
|
24
|
Đinh
|
Mão
|
0
|
|||
29
|
Ba
|
25
|
Mậu
|
Thìn
|
-1
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
30
|
Tư
|
26
|
Kỉ
|
Tị
|
0
|
|||
31
|
Năm
|
27
|
Canh
|
Ngọ
|
1
|
HônLễ.
|
||
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường
(NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay):
-1, -2, -3, -4.