GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2013 Quí Tị - Tháng 10


LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 10

10
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2013 - QUÍTỊ
NênLàm
01
Ba
27Tám
TânDậu
Canh
1

KhuHọcXáTƯ.NamNinhTQ.1951
QuốcTếNgườiCaoTuổi.1991
ThếGiớiVềNơiỞ.1990

02
28
Tân
Sửu
0

ÂmNhạcQuốcTế

03
Năm
29
Nhâm
Dần
2

QuảnLíĐấtĐai

04
Sáu
30
Quí
Mão
0

PhòngCháyChữaCháyVN.1961

05
Bẩy
01Chín
NhâmTuất
Giáp
Thìn
0

BĐTăngThiếtGiápVN.1959
ĐịaChấtVN.1955

06
CN
02
Ất
Tị
1

HiệpHộiCâuLạcBộUNESCOVN.1993

07
Hai
03
Bính
Ngọ
1


HônLễ.
08
Ba
04
Đinh
Mùi
-1
MátMẻ
HànLộ
HộiLiênHiệpThanhNiênVN.1956
KếtNghĩaHàNội-Huế-SàiGòn.1960
SưPhạmVN.1946

09
05
Mậu
Thân
1

BưuChínhQuốcTế.1874
TếLễ. TốTụng. XuấtHành.
10
Năm
06
Kỉ
Dậu
0

GiảiPhóngThủĐô.1954
XuấtBản-In-PhátHànhSáchVN.1952

11
Sáu
07
Canh
Tuất
1

HộiĐiệnLựcVN.1990

12
Bẩy
08
Tân
Hợi
8

ViệnKĩThuậtQuânSự.1960

13
CN
09
Nhâm
-1

CVLêĐứcThọ(NamĐịnh)Mất.1990(25TámCanhNgọ)
DoanhNhânVN.2004
QuốcTếGiảmNhẹThiênTai

14
Hai
10
Quí
Sửu
-1

BắnRơi1500MáyBayMĩ.NghệAn.1966
HộiNghịTƯ1.HồngCông.TBTTrầnPhú.1930
HộiNôngDânVN.1930
XâyDựngĐảngVN.1930

15
Ba
11
Giáp
Dần
-1

DânVậnVN.1930
HộiLiênHiệpThanhNiênVN.1956
QuânKhu4.1945

16
12
Ất
Mão
0

KiểmTraĐảngVN.1948
LươngThựcThếGiới.1948
Quân Khu1.1945 * QuânKhu5.1945
TổChứcLươngThựcNôngNghiệpThếGiới.1945
ViệnNghiênCứuCôngNghệQuốcGia-NACENTECH.1984

17
Năm
13
Bính
Thìn
1

BắnRơi4000MáyBayMĩ.VĩnhPhú.1972
VìNgườiNghèoVN.2000
TổngLiênĐoànLaoĐộngVN.1988

18
Sáu
14
Đinh
Tị
-1

VănPhòngĐảngVN.1930

19
Bẩy
15
Mậu
Ngọ
0


HônLễ. TếLễ. TốTụng.
20
CN
16
Kỉ
Mùi
-1

ChiLăng.LêLợiThắngMinh.20ChínĐinhMùi(10.10.1427)
PhụNữVN.1930

21
Hai
17
Canh
Thân
4

QuốcTếChốngChiếnTranh
TếLễ. TốTụng. XuấtHành.
22
Ba
18
Tân
Dậu
2



23
19
Nhâm
Tuất
0
SươngSa
SươngGiáng
ĐườngHồChíMinhTrênBiển.1961

24
Năm
20
Quí
Hợi
5

LiênHợpQuốc.1945
QuânĐoàn1(308+312+320B).1973(NinhBình.QuyếtThắng)

25
Sáu
21
Giáp
-1

TổngCục2BộQuốcPhòng.1945

26
Bẩy
22
Ất
Sửu
-2

HọcViệnKĩThuậtQuânSự.1966
VNThamGiaCôngƯớcBern(ThụySĩ1886)VềBảnQuyền.2004

27
CN
23
Bính
Dần
0



28
Hai
24
Đinh
Mão
0



29
Ba
25
Mậu
Thìn
-1


TếLễ. TốTụng.
30
26
Kỉ
Tị
0



31
Năm
27
Canh
Ngọ
1


HônLễ.
Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí

ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.

Flag Counter