HỘI ĐỒNG TRUNG
ƯƠNG
LIÊN HIỆP CÁC HỘI KHKT VIỆT NAM
Nhiệm kì VI (2010-2015)
Nhiệm kì VI (2010-2015)
(sắp xếp theo loại hình tổ chức và tên
abc)
TT
|
Họ và
|
Tên abc
|
Chức vụ
|
Tên Hội
|
Hội
ngành toàn quốc
|
||||
1.
|
NguyễnTuấn
|
Anh
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Thuỷ lợi Việt Nam
|
2.
|
TrầnVăn
|
Bản
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Đông y Việt Nam
|
3.
|
NghiêmQuốc
|
Bảo
|
Phó Chủ tịch thường trực
Tổng thư kí
|
Hội Sở hữu Trí tuệ Việt Nam
|
4.
|
LêTrần
|
Bình
|
Phó Chủ tịch thường trực
|
Hội Các ngành Sinh học Việt Nam
|
5.
|
NguyễnXuân
|
Bình
|
Chủ tịch
|
Hội Thiết bị Y tế Việt Nam
|
6.
|
TrầnNgọc
|
Chính
|
Chủ tịch
|
Hội Qui hoạch và Phát triển Đô thị Việt Nam
|
7.
|
MaiNgọc
|
Chúc
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Hoá học Việt Nam
|
8.
|
NguyễnVăn
|
Cư
|
Phó Chủ tịch
|
Hội KHKT Biển Việt Nam
|
9.
|
NguyễnĐức
|
Cương
|
Ủy viên Ban Chấp hành
|
Hội KHKT Hàng không Việt Nam
|
10.
|
VũVăn
|
Diện
|
Phó Chủ tịch
|
Hội KHKT Mã số Mã vạch Việt Nam
|
11.
|
Vũ
|
Dũng
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Tâm lý Giáo dục Việt Nam
|
12.
|
VũNăng
|
Dũng
|
Chủ tịch
|
Hội KH Đất Việt Nam
|
13.
|
PhùngMạnh
|
Đắc
|
Phó Chủ tịch
|
Hội KHCN Mỏ Việt Nam
|
14.
|
NguyễnVân
|
Đình
|
Phó Chủ tịch thường trực
|
Hội Dược học Việt Nam
|
15.
|
DươngKỳ
|
Đức
|
Tổng thư kí
|
Hội Ngôn ngữ học Việt Nam
|
16.
|
ĐậuNgọc
|
Hào
|
Phó Chủ tịch
|
Hội Thú y Việt Nam
|
17.
|
NguyễnQuang
|
Hiếu
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Bảo vệ Thực vật Việt Nam
|
18.
|
TrầnTứ
|
Hiếu
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Phân tích Hoá Lí Sinh
|
19.
|
NgôTiến
|
Hiển
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Lương thực Thực phẩm Việt Nam
|
20.
|
LêTuấn
|
Hoa
|
Chủ tịch
|
Hội Toán học Việt Nam
|
21.
|
PhạmQuang
|
Hoan
|
Chủ tịch
|
Hội Dân tộc học và Nhân học Việt Nam
|
22.
|
NguyễnCao
|
Huần
|
Q. Chủ tịch
|
Hội Địa lí Việt Nam
|
23.
|
Đặng
|
Hùng
|
Phó Chủ tịch
|
Hội Điện lực Việt Nam
|
24.
|
Hoàng
|
Hùng
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Công nghiệp Tàu thuỷ Việt Nam
|
25.
|
NguyễnĐức
|
Hùng
|
Chủ tịch
|
Hội Ăn mòn và BV Kim loại Việt Nam
|
26.
|
TrầnNgọc
|
Hùng
|
Chủ tịch
|
Tổng hội Xây dựng Việt Nam
|
27.
|
TrầnViệt
|
Hùng
|
Phó Chủ tịch thường trực
Tổng thư kí
|
Tổng Hội Cơ khí Việt Nam
|
28.
|
TạVăn
|
Hường
|
Phó Chủ tịch
|
Hội KHKT Nhiệt Việt Nam
|
29.
|
ChuĐức
|
Khải
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Đúc - Luyện kim Việt Nam
|
30.
|
PhạmHồng
|
Khôi
|
Chủ tịch
|
Hội Vật lý Việt Nam
|
31.
|
NguyễnXuân
|
Kiên
|
Phó Chủ tịch
|
Hội Trí thức KHCN Trẻ Việt Nam
|
32.
|
PhanThị
|
Kim
|
Chủ tịch
|
Hội An toàn Thực phẩm Việt Nam
|
33.
|
NguyễnNgọc
|
Kính
|
Chủ tịch
|
Hội KHCN Chè Việt Nam
|
34.
|
NguyễnNgọc
|
Long
|
Ủy viên Ban Chấp hành
|
Hội KHKT Cầu đường Việt Nam
|
35.
|
TrầnĐình
|
Long
|
Chủ tịch
|
Hội Giống cây trồng Việt Nam
|
36.
|
NguyễnAn
|
Lương
|
Chủ tịch
|
Hội An toàn Vệ sinh Lao động ViệtNam
|
37.
|
BùiVăn
|
Mai
|
Phó Chủ tịch thường trực
Tổng thư kí
|
Hội Kiểm toán viên hành nghề ViệtNam
|
38.
|
TạQuang
|
Ngọc
|
Chủ tịch
|
Hội Lạnh và Điều hoà Không khí Việt Nam
|
39.
|
NguyễnVăn
|
Nhân
|
Chủ tịch
|
Hội Môi trường Giao thông Vận tải Việt Nam
|
40.
|
ĐỗVăn
|
Nhuận
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội KHKT Lâm nghiệp Việt Nam
|
41.
|
BùiCông
|
Quế
|
Chủ tịch
|
Hội KHKT Địa Vật lí Việt Nam
|
42.
|
DươngTrung
|
Quốc
|
Tổng thư kí
|
Hội KH Lịch sử Việt Nam
|
43.
|
NgôThường
|
San
|
Chủ tịch
|
Hội Dầu khí Việt Nam
|
44.
|
NguyễnNgọc
|
Sinh
|
Chủ tịch
|
Hội Bảo vệ Thiên nhiên Môi trường Việt Nam
|
45.
|
PhạmXuân
|
Sử
|
Chủ tịch
|
Hội Tưới tiêu Việt Nam
|
46.
|
ĐinhQuyết
|
Tâm
|
Chủ tịch
|
Hội Nuôi Ong Việt Nam
|
47.
|
LêMinh
|
Tâm
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Luật gia Việt Nam
|
48.
|
VươngHữu
|
Tấn
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Năng lượng Nguyên tử ViệtNam
|
49.
|
ĐặngVăn
|
Thanh
|
Chủ tịch
|
Hội Kế toán - Kiểm toán Việt Nam
|
50.
|
PhạmNgọc
|
Thăng
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Tự động hoá Việt Nam
|
51.
|
TrầnHữu
|
Thăng
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Tổng hội Y học Việt Nam
|
52.
|
HồTất
|
Thắng
|
Phó Chủ tịch
|
Hội Tiêu chuẩn và Bảo vệ Người tiêu dùng
Việt Nam
|
53.
|
NguyễnViệt
|
Thắng
|
Chủ tịch
|
Hội Nghề cá Việt Nam
|
54.
|
NguyễnHữu
|
Thiện
|
Chủ tịch
|
Hội các Phòng Thử nghiệm ViệtNam
|
55.
|
NguyễnHoa
|
Thịnh
|
Chủ tịch
|
Hội Cơ học Việt Nam
|
56.
|
ĐỗXuân
|
Thọ
|
Chủ tịch
|
Hội Tin học Việt Nam
|
57.
|
ĐàoMạnh
|
Tiến
|
Phó Chủ tịch
|
Tổng hội Địa chất Việt Nam
|
58.
|
HànMạnh
|
Tiến
|
Ủy viên Ban Chấp hành
|
Hội KH Kinh tế Việt Nam
|
59.
|
NguyễnVăn
|
Tiến
|
Chủ tịch
|
Hội Thống kê Việt Nam
|
60.
|
TrươngMạnh
|
Tiến
|
Chủ tịch
|
Hội Kinh tế Môi trường Việt Nam
|
61.
|
BùiSĩ
|
Tiếu
|
Phó Chủ tịch
|
Hội Làm vườn Việt Nam
|
62.
|
HoàngVăn
|
Tiệu
|
Phó Chủ tịch
|
Hội Chăn nuôi Việt Nam
|
63.
|
PhạmAnh
|
Tuấn
|
Tổng thư kí
|
Hội Cơ điện tử Việt Nam
|
64.
|
LêVăn
|
Viết
|
Chánh Văn phòng
|
Hội Thư viện Việt Nam
|
65.
|
NgôQuý
|
Việt
|
Chủ tịch
|
Hội Thử nghiệm không phá huỷ
|
66.
|
ĐặngHùng
|
Võ
|
Chủ tịch
|
Hội Trắc địa - Bản đồ - Viễn thám Việt Nam
|
67.
|
PhạmVăn
|
Vu
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Thông tin Tư liệu KHCN Việt Nam
|
68.
|
NguyễnHồng
|
Vũ
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Hội Vô tuyến Điện tử Việt Nam
|
69.
|
VũKhánh
|
Xuân
|
Phó Chủ tịch
|
Hội KHKT Đo lường Việt Nam
|
Liên hiệp hội tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương
|
||||
70.
|
PhanQuốc
|
Anh
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Ninh Thuận
|
71.
|
NguyễnVăn
|
Bảo
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Thanh Hoá
|
72.
|
NguyễnThanh
|
Cao
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội KonTum
|
73.
|
NguyễnVăn
|
Chí
|
Phó Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Bến Tre
|
74.
|
Nguyễn
|
Danh
|
Phó Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Gia Lai
|
75.
|
TrầnHoàng
|
Diệu
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Tiền Giang
|
76.
|
BùiThịKim
|
Dung
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Lào Cai
|
77.
|
TrầnTiến
|
Dũng
|
Phó Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Quảng Bình
|
78.
|
PhạmKiều
|
Đa
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Đà Nẵng
|
79.
|
NguyễnNgọc
|
Điệp
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Tây Ninh
|
80.
|
NguyễnVăn
|
Đúng
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Đồng Tháp
|
81.
|
TrầnXuân
|
Giai
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Nam Định
|
82.
|
NguyễnNgọc
|
Giao
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Tp Hồ Chí Minh
|
83.
|
NguyễnKim
|
Hiệu
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Quảng Ngãi
|
84.
|
PhùngĐức
|
Hòa
|
Phó Chủ tịch, Tổng thư kí
|
Liên hiệp hội Phú Thọ
|
85.
|
NguyễnNgọc
|
Hồng
|
Phó Chủ tịch thường trực
|
Liên hiệp hội Hoà Bình
|
86.
|
NgôVăn
|
Hùng
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Quảng Nam
|
87.
|
TrịnhQuang
|
Hưng
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Hậu Giang
|
88.
|
NguyễnĐình
|
Hương
|
Phó Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Hà Nội
|
89.
|
HoàngVăn
|
Kể
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Hải Phòng
|
90.
|
TrầnDuy
|
Khanh
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Thái Bình
|
91.
|
TrầnVăn
|
Khánh
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Bà Rịa - Vũng Tàu
|
92.
|
NguyễnSỹ
|
Khánh
|
Phó Chủ tịch thường trực
Tổng thư kí
|
Liên hiệp hội Bình Dương
|
93.
|
NguyễnVăn
|
Khiết
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Kiên Giang
|
94.
|
HoàngQuang
|
Khôn
|
Phó Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Lạng Sơn
|
95.
|
NguyễnĐức
|
Kiên
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Bắc Giang
|
96.
|
TrươngCông
|
Lập
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Bạc Liêu
|
97.
|
HoàngThương
|
Lượng
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Yên Bái
|
98.
|
Nguyễn
|
Lợt
|
Phó Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Bình Thuận
|
99.
|
HoàngMạnh
|
Lâm
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Đắc Nông
|
100.
|
NguyễnNhư
|
Lâm
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Hà Nam
|
101.
|
TrầnVăn
|
Lực
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Long An
|
102.
|
Bùi
|
Mau
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Khánh Hoà
|
103.
|
Đỗ
|
Nam
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Thừa Thiên - Huế
|
104.
|
Trần
|
Ngoạn
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Bình Định
|
105.
|
DươngHoàng
|
Nghĩa
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Trà Vinh
|
106.
|
YGhi
|
Nie
|
Phó Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Đắc Lắc
|
107.
|
TrươngQuang
|
Phú
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Vĩnh Long
|
108.
|
HồVăn
|
Phước
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Phú Yên
|
109.
|
NôngHải
|
Pín
|
Phó Chủ tịch thường trực
Tổng thư kí
|
Liên hiệp hội Cao Bằng
|
110.
|
NguyễnMộng
|
Sinh
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Lâm Đồng
|
111.
|
DươngViệt
|
Thắng
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Cà Mau
|
112.
|
Hà
|
Thắng
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Sóc Trăng
|
113.
|
NguyễnXuân
|
Thiều
|
Phó Chủ tịch thường trực
|
Liên hiệp hội Hà Tĩnh
|
114.
|
NguyễnVăn
|
Thỏa
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Bình Phước
|
115.
|
NguyễnHữu
|
Thông
|
Phó Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Quảng Trị
|
116.
|
ĐỗViệt
|
Trì
|
Phó Chủ tịch thường trực
|
Liên hiệp hội Vĩnh Phúc
|
117.
|
LươngĐức
|
Trụ
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Hải Dương
|
118.
|
HoàngXuân
|
Trường
|
Q. Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Nghệ An
|
119.
|
LêMinh
|
Tùng
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội An Giang
|
120.
|
VũĐình
|
Tụy
|
Phó Chủ tịch thường trực
|
Liên hiệp hội Ninh Bình
|
121.
|
NguyễnBảo
|
Vệ
|
Chủ tịch
|
Liên hiệp hội Cần Thơ
|
Cơ quan Trung ương Liên hiệp hội
Việt Nam và một số tổ chức khác
|
||||
122.
|
LêĐức
|
Bảo
|
Tổng Giám đốc
|
Liên hiệp SEEN
|
123.
|
NguyễnThị
|
Dung
|
Chuyên trách Ủy ban Kiểm tra
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|
124.
|
VũNgọc
|
Dung
|
Tổng Biên tập
|
Báo Đất Việt
|
125.
|
NguyễnMạnh
|
Đôn
|
Trưởng Ban Khoa học, Công nghệ và Kinh tế
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|
126.
|
Chu
|
Hảo
|
Giám đốc
|
Nhà Xuất bản Tri thức
|
127.
|
ĐàoThịMai
|
Hoa
|
Giám đốc
|
Trung tâm Nghiên cứu Sức khoẻ Cộng đồng và Phát triển
|
128.
|
VũNgọc
|
Hoàng
|
Phó Trưởng Ban
|
Ban Tuyên giáo TW
|
129.
|
KhuấtThu
|
Hồng
|
Phó Viện trưởng
|
Viện Nghiên cứu Phát triển Xã hội
|
130.
|
HồUy
|
Liêm
|
Q. Chủ tịch khóa V
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|
131.
|
LêCông
|
Lương
|
Chánh Văn phòng
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|
132.
|
PhanTùng
|
Mậu
|
Phó Vụ trưởng
|
Ban Tuyên giáo TW
|
133.
|
ĐặngVũ
|
Minh
|
Chủ tịch
|
Hội Phân tích Hoá, Lí và Sinh học Việt Nam
|
134.
|
NguyễnHữu
|
Ninh
|
Chủ tịch Hội đồng
|
Trung tâm Nghiên cứu, Giáo dục Môi trường và Phát triển
|
135.
|
TrìnhQuang
|
Phú
|
Nguyên Uỷ viên Đoàn Chủ tịch khoá V
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|
136.
|
NguyễnMinh
|
Quang
|
Tổng Biên tập
|
Báo Khoa học và Đời sống
|
137.
|
PhạmBích
|
San
|
Phó Tổng thư kí
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|
138.
|
PhanAnh
|
Sơn
|
Trưởng Ban Hợp tác Quốc tế
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|
139.
|
PhạmVăn
|
Tân
|
Tổng thư kí
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|
140.
|
LêXuân
|
Thảo
|
Phó Chủ tịch thường trực
|
Quĩ VIFOTEC
|
141.
|
NguyễnHồng
|
Thục
|
Chủ tịch Hội đồng
|
Viện Nghiên cứu Định cư
|
142.
|
LêĐình
|
Tiến
|
Thứ trưởng
|
Bộ Khoa học và Công nghệ
|
143.
|
HoàngQuốc
|
Trị
|
Trưởng Ban Thông tin
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|
144.
|
ĐỗThị
|
Vân
|
Trưởng Ban Tổ chức - Cán bộ
|
Liên hiệp hội Việt Nam
|