GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2013 Quí Tị - Tháng 4


LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 4

04
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2013 - QUÍTỊ
NênLàm
01
Hai
21Hai
ẤtMão
Đinh
Dậu
2

BệnhViệnTƯQuânĐội108.1951
BĐCaoXạ(PhòngKhông)VN.1953
HộiNhàVănVN.1957
ThủySảnVN.1959

02
Ba
22
Mậu
Tuất
-2



03
23
Kỉ
Hợi
0

BĐKhôngQuânVN.1965

04
Năm
24
Canh
-2
TrongSáng
ThanhMinh
PhòngChốngBomMìn

05
Sáu
25
Tân
Sửu
0



06
Bẩy
26
Nhâm
Dần
3

GiáCả.2010
QuốcHộiK5.424.1975
TếLễ. TốTụng.
07
CN
27
Quí
Mão
-1

HiếnMáuNhânĐạo.1973
SứcKhoẻThếGiới.1948

08
Hai
28
Giáp
Thìn
1



09
Ba
29
Ất
Tị
2


XuấtHành.
10
01Ba
BínhThìn
Bính
Ngọ
-1



11
Năm
02
Đinh
Mùi
0

QuốcHộiK4.420.1971

12
Sáu
03
Mậu
Thân
-1
BánhTrôiChay
TếtHànThực
HàngKhôngVũTrụQuốcTế.1961
HộiKếToánVN.1994
TếLễ. TốTụng.
13
Bẩy
04
Kỉ
Dậu
2



14
CN
05
Canh
Tuất
-2



15
Hai
06
Tân
Hợi
0

QuốcHộiK8.HiếnPháp1992

16
Ba
07
Nhâm
1

BĐQuânYVN.1946
HộiNgônNgữHọcVN.1990
VNVàoLiênMinhQuốcHộiThếGiới.1979

17
08
Quí
Sửu
-1

BạchĐằng3.TrầnHưngĐạoĐạiPháQuânNguyên08Ba MậuTí(09.4.1288)

18
Năm
09
Giáp
Dần
3

BĐHoáHọcVN.1958
ChămSócNgườiTànTậtVN.1980
ĐạiHộiĐảng10.2006.HN.TBTNôngĐứcMạnh
TếLễ. TốTụng. XuấtHành.
19
Sáu
10
Ất
Mão
0
GiỗTổ HùngVương
KhởiNghĩaLíNamĐế.10BaNhâmTuất(10.4.0542)
ĐHóaHọc.1958
ĐạiHộiĐảng9.2001.HN.TBTNôngĐứcMạnh
QuốcHộiK8.496.1987
HônLễ.
20
Bẩy
11
Bính
Thìn
2
MưaRào
CốcVũ
BắnRơi3500MáyBayMĩ.QuảngBình.1972
NghịQuyếtBộChínhTrịVềKhoaHọcKĩThuật.1981
ThươngHiệuViệtNam.2008

21
CN
12
Đinh
Tị
5

HộiTimMạchHọcVN.1992

22
Hai
13
Mậu
Ngọ
-2

SinhLêNin.1870(1924)
PhápLuậtThếGiới

23
Ba
14
Kỉ
Mùi
-3

BảnQuyền-SáchThếGiới
HộiHữuNghịViệt-Nhật.1965

24
15
Canh
Thân
1



25
Năm
16
Tân
Dậu
2

BátNànCôngChúaVũThịThục(PhúThọ)Mất.16BaQuíMão (0043)
QuốcHộiK6.492.ThốngNhất.1976

26
Sáu
17
Nhâm
Tuất
0

ChiếnDịchHồChíMinhBắtĐầu.1975
QuốcHộiK3.366+89.1964
QuốcHộiK7.614.1981
SởHữuTríTuệThếGiới

27
Bẩy
18
Quí
Hợi
-1

GiảiPhóngTrườngSa.1975
KiếnTrúcVN.2011
TBTNguyễnVănLinh(01.7.1915-HưngYên)Mất.1998 (02TưMậuDần)

28
CN
19
Giáp
1



29
Hai
20
Ất
Sửu
0

VuaLêĐạiHành(10.8.0941-TânSửu)-LêHoànMất.20BaẤtTị (19.4.1005)
BắnRơi1000MáyBayMĩ.BắcThái.1966
NướcSạchVệSinhMôiTrường.1998
XâyDựngVN.1958

30
Ba
21
Bính
Dần
3

GiảiPhóngMiềnNam.1975
TếLễ. TốTụng. XuấtHành.
Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí
SựKiện: Nên làm bù Thứ7 04-05-2013 (25BaQuíTị),
nghỉ bù Thứ2 29-04-2013 (20BaQuíTị)
ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.


Flag Counter