LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 4
04
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
- QUÍTỊ
|
NênLàm
|
01
|
Hai
|
21Hai
ẤtMão
|
Đinh
|
Dậu
|
2
|
BệnhViệnTƯQuânĐội108.1951
BĐCaoXạ(PhòngKhông)VN.1953
HộiNhàVănVN.1957
ThủySảnVN.1959
|
||
02
|
Ba
|
22
|
Mậu
|
Tuất
|
-2
|
|||
03
|
Tư
|
23
|
Kỉ
|
Hợi
|
0
|
BĐKhôngQuânVN.1965
|
||
04
|
Năm
|
24
|
Canh
|
Tí
|
-2
|
TrongSáng
ThanhMinh
|
PhòngChốngBomMìn
|
|
05
|
Sáu
|
25
|
Tân
|
Sửu
|
0
|
|||
06
|
Bẩy
|
26
|
Nhâm
|
Dần
|
3
|
GiáCả.2010
QuốcHộiK5.424.1975
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
07
|
CN
|
27
|
Quí
|
Mão
|
-1
|
HiếnMáuNhânĐạo.1973
SứcKhoẻThếGiới.1948
|
||
08
|
Hai
|
28
|
Giáp
|
Thìn
|
1
|
|||
09
|
Ba
|
29
|
Ất
|
Tị
|
2
|
XuấtHành.
|
||
10
|
Tư
|
01Ba
BínhThìn
|
Bính
|
Ngọ
|
-1
|
|||
11
|
Năm
|
02
|
Đinh
|
Mùi
|
0
|
QuốcHộiK4.420.1971
|
||
12
|
Sáu
|
03
|
Mậu
|
Thân
|
-1
|
BánhTrôiChay
TếtHànThực
|
HàngKhôngVũTrụQuốcTế.1961
HộiKếToánVN.1994
|
TếLễ. TốTụng.
|
13
|
Bẩy
|
04
|
Kỉ
|
Dậu
|
2
|
|||
14
|
CN
|
05
|
Canh
|
Tuất
|
-2
|
|||
15
|
Hai
|
06
|
Tân
|
Hợi
|
0
|
QuốcHộiK8.HiếnPháp1992
|
||
16
|
Ba
|
07
|
Nhâm
|
Tí
|
1
|
BĐQuânYVN.1946
HộiNgônNgữHọcVN.1990
VNVàoLiênMinhQuốcHộiThếGiới.1979
|
||
17
|
Tư
|
08
|
Quí
|
Sửu
|
-1
|
BạchĐằng3.TrầnHưngĐạoĐạiPháQuânNguyên08Ba
MậuTí(09.4.1288)
|
||
18
|
Năm
|
09
|
Giáp
|
Dần
|
3
|
BĐHoáHọcVN.1958
ChămSócNgườiTànTậtVN.1980
ĐạiHộiĐảng10.2006.HN.TBTNôngĐứcMạnh
|
TếLễ. TốTụng.
XuấtHành.
|
|
19
|
Sáu
|
10
|
Ất
|
Mão
|
0
|
GiỗTổ HùngVương
|
KhởiNghĩaLíNamĐế.10BaNhâmTuất(10.4.0542)
ĐHóaHọc.1958
ĐạiHộiĐảng9.2001.HN.TBTNôngĐứcMạnh
QuốcHộiK8.496.1987
|
HônLễ.
|
20
|
Bẩy
|
11
|
Bính
|
Thìn
|
2
|
MưaRào
CốcVũ
|
BắnRơi3500MáyBayMĩ.QuảngBình.1972
NghịQuyếtBộChínhTrịVềKhoaHọcKĩThuật.1981
ThươngHiệuViệtNam.2008
|
|
21
|
CN
|
12
|
Đinh
|
Tị
|
5
|
HộiTimMạchHọcVN.1992
|
||
22
|
Hai
|
13
|
Mậu
|
Ngọ
|
-2
|
SinhLêNin.1870(1924)
PhápLuậtThếGiới
|
||
23
|
Ba
|
14
|
Kỉ
|
Mùi
|
-3
|
BảnQuyền-SáchThếGiới
HộiHữuNghịViệt-Nhật.1965
|
||
24
|
Tư
|
15
|
Canh
|
Thân
|
1
|
|||
25
|
Năm
|
16
|
Tân
|
Dậu
|
2
|
BátNànCôngChúaVũThịThục(PhúThọ)Mất.16BaQuíMão
(0043)
QuốcHộiK6.492.ThốngNhất.1976
|
||
26
|
Sáu
|
17
|
Nhâm
|
Tuất
|
0
|
ChiếnDịchHồChíMinhBắtĐầu.1975
QuốcHộiK3.366+89.1964
QuốcHộiK7.614.1981
SởHữuTríTuệThếGiới
|
||
27
|
Bẩy
|
18
|
Quí
|
Hợi
|
-1
|
GiảiPhóngTrườngSa.1975
KiếnTrúcVN.2011
TBTNguyễnVănLinh(01.7.1915-HưngYên)Mất.1998
(02TưMậuDần)
|
||
28
|
CN
|
19
|
Giáp
|
Tí
|
1
|
|||
29
|
Hai
|
20
|
Ất
|
Sửu
|
0
|
VuaLêĐạiHành(10.8.0941-TânSửu)-LêHoànMất.20BaẤtTị
(19.4.1005)
BắnRơi1000MáyBayMĩ.BắcThái.1966
NướcSạchVệSinhMôiTrường.1998
XâyDựngVN.1958
|
||
30
|
Ba
|
21
|
Bính
|
Dần
|
3
|
GiảiPhóngMiềnNam.1975
|
TếLễ. TốTụng.
XuấtHành.
|
|
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
SựKiện: Nên
làm bù Thứ7 04-05-2013 (25BaQuíTị),
nghỉ bù Thứ2
29-04-2013 (20BaQuíTị)
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.