GoogleAnalytics

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2013

160613. LSK: Lịch Sức Khỏe 2013 Quí Tị - Tháng 7


LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 7

07
Thứ
ÂmLịch
Can
Chi
Tốt
TiếtKhí
2013 - QUÍTỊ
NênLàm
01
Hai
24Năm
MậuNgọ
Mậu
Thìn
2

ĐườngHồChíMinhTrênBiển759.1959
KiếnTrúcThếGiới
HônLễ.
02
Ba
25
Kỉ
Tị
-2

CôngĐoànViênChứcVN.1995
CộngHoàXãHộiChủNghĩaVN.1976
TpHồChíMinh.1976

03
26
Canh
Ngọ
1



04
Năm
27
Tân
Mùi
1



05
Sáu
28
Nhâm
Thân
1

HợpTácQuốcTế
XuấtHành
06
Bẩy
29
Quí
Dậu
2

ĐạiTướngNguyễnChíThanh(01.01.1914-Huế)Mất1967 (29NămĐinhMùi)
HàNộiThànhPhốVìHoàBình.1999

07
CN
30
Giáp
Tuất
-1
NắngOi
TiểuThử


08
Hai
01Sáu
KỉMùi
Ất
Hợi
1



09
Ba
02
Bính
0

TBTNguyễnVănCừSinh.1912
DuLịchVN.1960

10
03
Đinh
Sửu
-3

TBTLêDuẩn(07.04.1907-QuảngTrị)Mất.1986 (04SáuBínhDần)

11
Năm
04
Mậu
Dần
0

BĐHậuCầnVN.1950
DânSốThếGiới(5TỉNgười).1990
KiểmToánVN.1994
MĩBìnhThườngHóaQuanHệVN.1995
ThúYVN.1950

12
Sáu
05
Kỉ
Mão
4

AnNinhNhânDânVN.1946

13
Bẩy
06
Canh
Thìn
-2

HoàngSaThuộcTỉnhQuảngNam.1961

14
CN
07
Tân
Tị
4

HộiNghịTƯĐặcBiệt1986.HN.TBTTrườngChinh
XuấtHành
15
Hai
08
Nhâm
Ngọ
-2

ThanhNiênXungPhongVN.1950

16
Ba
09
Quí
Mùi
0



17
10
Giáp
Thân
3


TếLễ. TốTụng.
18
Năm
11
Ất
Dậu
-1



19
Sáu
12
Bính
Tuất
3

QuốcHộiK9.393.1992
HônLễ.
20
Bẩy
13
Đinh
Hợi
1

CảnhSátNhânDânVN.1962
CôngĐoànVN.1946
HiệpĐịnhGiơnevơ.1954
QuânĐoàn4.1974(ĐôngNamBộ:CửuLong)
QuốcHộiK10.450.1997

21
CN
14
Mậu
-2

ViệtNamVàoHộiQuốcTếNgữThếGiới.1996

22
Hai
15
Kỉ
Sửu
0
NóngNực
ĐạiThử
ViệtNamThamGiaHiệpƯớcĐôngNamÁ-ASEAN.1992

23
Ba
16
Canh
Dần
0

PhạmTuânBayVũTrụ.1980

24
17
Tân
Mão
4

BĐTênLửaVN.1965

25
Năm
18
Nhâm
Thìn
-3

HộiVănNghệVN.1948

26
Sáu
19
Quí
Tị
4

HộiNghịTƯ2.1936.ThượngHải.TBTHàHuyTập
LiênHiệpCácTổChứcHữuNghịVN.1993
XuấtHành.
27
Bẩy
20
Giáp
Ngọ
0

ThươngBinhLiệtSĩVN.1947
TếLễ. TốTụng.
28
CN
21
Ất
Mùi
0

CôngĐoànVN.1929
LiênĐoànBóngĐáVN.1989
ViệtNamChínhThứcVàoASEAN.1995

29
Hai
22
Bính
Thân
1



30
Ba
23
Đinh
Dậu
-1



31
24
Mậu
Tuất
2

HộiHữuNghịViệt-Xô.1958
HônLễ.
Ngày
Dương Lịch
Thứ
Ngày
ÂmLịch
Can
Chi
+Tốt
0Vừa
-Xấu
TiếtKhí

ViệcNênLàm

NgàyTốt (LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.


Flag Counter