LỊCH SỨC KHỎE 2013 QUÍ TỊ
THÁNG 7
07
|
Thứ
|
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
Tốt
|
TiếtKhí
|
2013
- QUÍTỊ
|
NênLàm
|
01
|
Hai
|
24Năm
MậuNgọ
|
Mậu
|
Thìn
|
2
|
ĐườngHồChíMinhTrênBiển759.1959
KiếnTrúcThếGiới
|
HônLễ.
|
|
02
|
Ba
|
25
|
Kỉ
|
Tị
|
-2
|
CôngĐoànViênChứcVN.1995
CộngHoàXãHộiChủNghĩaVN.1976
TpHồChíMinh.1976
|
||
03
|
Tư
|
26
|
Canh
|
Ngọ
|
1
|
|||
04
|
Năm
|
27
|
Tân
|
Mùi
|
1
|
|||
05
|
Sáu
|
28
|
Nhâm
|
Thân
|
1
|
HợpTácQuốcTế
|
XuấtHành
|
|
06
|
Bẩy
|
29
|
Quí
|
Dậu
|
2
|
ĐạiTướngNguyễnChíThanh(01.01.1914-Huế)Mất1967
(29NămĐinhMùi)
HàNộiThànhPhốVìHoàBình.1999
|
||
07
|
CN
|
30
|
Giáp
|
Tuất
|
-1
|
NắngOi
TiểuThử
|
||
08
|
Hai
|
01Sáu
KỉMùi
|
Ất
|
Hợi
|
1
|
|||
09
|
Ba
|
02
|
Bính
|
Tí
|
0
|
TBTNguyễnVănCừSinh.1912
DuLịchVN.1960
|
||
10
|
Tư
|
03
|
Đinh
|
Sửu
|
-3
|
TBTLêDuẩn(07.04.1907-QuảngTrị)Mất.1986
(04SáuBínhDần)
|
||
11
|
Năm
|
04
|
Mậu
|
Dần
|
0
|
BĐHậuCầnVN.1950
DânSốThếGiới(5TỉNgười).1990
KiểmToánVN.1994
MĩBìnhThườngHóaQuanHệVN.1995
ThúYVN.1950
|
||
12
|
Sáu
|
05
|
Kỉ
|
Mão
|
4
|
AnNinhNhânDânVN.1946
|
||
13
|
Bẩy
|
06
|
Canh
|
Thìn
|
-2
|
HoàngSaThuộcTỉnhQuảngNam.1961
|
||
14
|
CN
|
07
|
Tân
|
Tị
|
4
|
HộiNghịTƯĐặcBiệt1986.HN.TBTTrườngChinh
|
XuấtHành
|
|
15
|
Hai
|
08
|
Nhâm
|
Ngọ
|
-2
|
ThanhNiênXungPhongVN.1950
|
||
16
|
Ba
|
09
|
Quí
|
Mùi
|
0
|
|||
17
|
Tư
|
10
|
Giáp
|
Thân
|
3
|
TếLễ. TốTụng.
|
||
18
|
Năm
|
11
|
Ất
|
Dậu
|
-1
|
|||
19
|
Sáu
|
12
|
Bính
|
Tuất
|
3
|
QuốcHộiK9.393.1992
|
HônLễ.
|
|
20
|
Bẩy
|
13
|
Đinh
|
Hợi
|
1
|
CảnhSátNhânDânVN.1962
CôngĐoànVN.1946
HiệpĐịnhGiơnevơ.1954
QuânĐoàn4.1974(ĐôngNamBộ:CửuLong)
QuốcHộiK10.450.1997
|
||
21
|
CN
|
14
|
Mậu
|
Tí
|
-2
|
ViệtNamVàoHộiQuốcTếNgữThếGiới.1996
|
||
22
|
Hai
|
15
|
Kỉ
|
Sửu
|
0
|
NóngNực
ĐạiThử
|
ViệtNamThamGiaHiệpƯớcĐôngNamÁ-ASEAN.1992
|
|
23
|
Ba
|
16
|
Canh
|
Dần
|
0
|
PhạmTuânBayVũTrụ.1980
|
||
24
|
Tư
|
17
|
Tân
|
Mão
|
4
|
BĐTênLửaVN.1965
|
||
25
|
Năm
|
18
|
Nhâm
|
Thìn
|
-3
|
HộiVănNghệVN.1948
|
||
26
|
Sáu
|
19
|
Quí
|
Tị
|
4
|
HộiNghịTƯ2.1936.ThượngHải.TBTHàHuyTập
LiênHiệpCácTổChứcHữuNghịVN.1993
|
XuấtHành.
|
|
27
|
Bẩy
|
20
|
Giáp
|
Ngọ
|
0
|
ThươngBinhLiệtSĩVN.1947
|
TếLễ. TốTụng.
|
|
28
|
CN
|
21
|
Ất
|
Mùi
|
0
|
CôngĐoànVN.1929
LiênĐoànBóngĐáVN.1989
ViệtNamChínhThứcVàoASEAN.1995
|
||
29
|
Hai
|
22
|
Bính
|
Thân
|
1
|
|||
30
|
Ba
|
23
|
Đinh
|
Dậu
|
-1
|
|||
31
|
Tư
|
24
|
Mậu
|
Tuất
|
2
|
HộiHữuNghịViệt-Xô.1958
|
HônLễ.
|
|
Ngày
Dương
Lịch
|
Thứ
|
Ngày
ÂmLịch
|
Can
|
Chi
|
+Tốt
0Vừa
-Xấu
|
TiếtKhí
|
ViệcNênLàm
|
NgàyTốt
(LuckyDay): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8.
NgàyBìnhThường (NormalDay): 0. NgàyXấu (BadDay): -1, -2, -3, -4.